Thoải mái vận dụng 2000 nội dung học tập được soạn thảo 100% tại Hàn Quốc.
Hãy Nâng Cấp ngay để sử dụng
BÀI 10: YÊU CẦU & GIÚP ĐỠ
- 59. V – 아/어/여 주세요 và V – 아/어/여 주시겠어요? (Ra Lệnh Làm Cái Gì Đó _ Xin Hãy Vui Lòng)
- 60. V – 아/어/여 줄게요 và V – 아/어/여 줄까요? (Tôi Làm Giúp...Nhé _ Tôi Sẻ...)
BÀI 11: THỬ NGHIỆM & KINH NGHIỆM
BÀI 12: HỎI Ý KIẾN & GỢI Ý
- 63. V – (으)ㄹ까요? (Chúng Ta Làm Cái Gì Đó Nhé) (1)
- 64. V – (으)ㄹ까요? (Tôi Làm... Nhé)(2)
- 65. – (으)ㅂ시다. (Lời Đề Nghị _ Dùng Cho 2 Người)
- 66. V – (으)시겠어요? (Bạn Có Muốn _ Trang Trọng)
- 67. V – (으)ㄹ래요? (...Nhỉ, ...Nhé) (1)
BÀI 13: Ý ĐỊNH & KẾ HOẠCH
- 68. A/V – 겠어요 (Nhất Định) (1)
- 69. V – (으)ㄹ게요. (Hứa Sẽ Làm Cái Gì Đó _ Thân Thiết)
- 70. V – (으)ㄹ래요? (Sẽ Làm Cái Gì Đó) (2)