Quay lại

5. A/V – 아/어/여요. (Thì Hiện Tại _ Hình Thức Lịch Sự, Thân Thiện)

mwo haeyo?

해요?

Bạn làm gì vậy?

il-hae-yo.

해요.

Tôi làm việc.

mwo ma-syeo-yo?

마셔요?

Bạn uống gì vậy?

kolla-reul ma-syeo-yo.

콜라를 마셔요.

Tôi uống Cola.

eodi-e sarayo?

어디에 살아요?

Bạn sống ở đâu?

Busan-e sarayo.

부산에 살아요.

Tôi sống ở Busan.

nugu-reul gida-ryeo-yo?

누구를 기다려요?

Bạn đợi ai vậy?

chingu-reul gida-ryeo-yo.

친구를 기다려요.

Tôi đợi bạn.

myeot si-e jeo-nyeok-eul meo-keo-yo?

몇 시에 저녁을 먹어요?

Bạn ăn tối lúc mấy giờ?

botong ilgopsi-e jeo-nyeok-eul meo-keo-yo.

보통 7시에 저녁을 먹어요.

Tôi thường ăn tối lúc 7 giờ.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1X play