ju-mal-e ga-chi yeonghwa bol-laeyo?

주말에 뭐 할 거예요?

Cuối tuần bạn sẽ làm gì?

Dongsaeng-i hanguk-e waseo gong-hang-e ga-bwa-ya dwaeyo.

동생이 한국에 와서 공항에 가봐야 돼요.

Em tôi đến Hàn Quốc nên tôi phải ra sân bay đón.

dae-gi-eop-eseo il-hago si-peo-yo.

대기업에서 일하고 싶어요.

Tôi muốn làm việc ở những doanh nghiệp lớn.

geu-reo-myeon gongbu-reul jal hae-ya dwaeyo.

그러면 공부를 잘 해야 돼요.

Muốn vậy thì bạn phải học thật giỏi.

su-reul wae an ma-syeo-yo?

술을 왜 안 마셔요?

Vì sao bạn không uống vậy?

unjeon-eul hae-ya dwaeyo. geu-rae-seo su-reul mot ma-syeo-yo.

운전을 해야 돼요. 그래서 술을 못 마셔요.

Tôi còn phải lái xe. Nên tôi không thể uống được.

naeil mwo hal geoyeyo?

내일 뭐 할 거예요?

Ngày mai bạn định làm gì?

nae-il chingu saeng-il-iraseo seon-mul-eul saya dwaeyo.

내일 친구의 생일이라서 선물을 사야 돼요.

Ngày mai là sinh nhật bạn tôi nên tôi phải đi mua quà.

yeoreum-e daeman-e ga-ryeogo haeyo.

여름에 대만에 가려고 해요.

Tôi định đi Đài Loan vào mùa hè.

saram-i mana-seo miri ye-yak-haeya dwaeyo.

사람이 많아서 미리 예약해야 돼요.

Nhiều người lắm nên bạn phải đặt vé trước đấy.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1X play