Quay lại

62. V – (으)ㄴ 적이 있다/없다. (Đã Từng / Chưa Từng)

i yeonghwa bon jeok-i i-sseo-yo?

이 영화 본 적이 있어요?

Bạn đã từng xem bộ phim này chưa?

ne, bon jeok-i i-sseo-yo.

네, 본 적이 있어요.

Vâng, tôi đã từng xem bộ phim này rồi.

i gwa-ja meo-keo bon jeok-i i-sseo-yo?

이 과자 먹어 본 적이 있어요?

Bạn đã từng ăn thử loại bánh này chưa?

aniyo, meo-keo bon jeok-i eop-seo-yo.

아니요, 먹어 본 적이 없어요.

Chưa. Tôi chưa từng ăn thử loại bánh này.

i eum-nhyo-su ma-syeo bon jeok-i i-sseo-yo?

이 음료수 마셔 본 적이 있어요?

Bạn đã từng uống thử loại đồ uống này chưa?

ne, ma-syeo bon jeok-i i-sseo-yo.

네, 마셔 본 적이 있어요.

Vâng, tôi đã từng uống thử loại này rồi.

i eu-mak deu-reo bon jeok-i i-sseo-yo?

이 음악 들어 본 적이 있어요?

Bạn đã từng nghe thử thể loại âm nhạc này chưa?

aniyo, deu-reo bon jeok-i eop-seo-yo.

아니요, 들어 본 적이 없어요.

Chưa. Tôi chưa từng nghe thử.

seu-pe-in-e ga bon jeok-i i-sseo-yo?

스페인에 가 본 적이 있어요?

Bạn đã từng đi tới Tây Ban Nha chưa?

ne, ga bon jeok-i i-sseo-yo.

네, 가 본 적이 있어요.

Vâng, tôi đã từng đến Tây Ban Nha rồi.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1X play