jamsi hu seoul-yeok-e do-chak-ha-ke-sseum-ni-da.

잠시 후 서울역에 도착하겠습니다.

Một lát nữa chúng ta sẽ đến ga Seoul.

mina ssi i-reo-na-seyo. ije nae-ryeo-ya haeyo.

미나 씨 일어나세요. 이제 내려야 해요.

Mina ơi, mau dậy đi. Bây giờ chúng ta phải xuống tàu rồi.

ibeon be-teu-nam chul-jang nu-ga gal-laeyo?

이번 베트남 출장 누가 갈래요?

Ai sẽ đi công tác đến Việt Nam lần này đây nhỉ?

jega ga-ke-sseum-ni-da!

제가 가겠습니다!

Tôi sẽ đi!

ije-buteo jeol-dae ji-gak-haji maseyo!

이제부터 절대 지각하지 마세요!

Từ bây giờ trở đi, bạn đừng bao giờ đến trễ nữa đấy!

ne, naeil-buteo il-jjik o-ke-sseum-ni-da.

네, 내일부터 일찍 오겠습니다.

Vâng, từ ngày mai tôi sẽ đến sớm.

ol-hae-neun dambae-reul kkok kkeun-kes-seum-ni-da.

올해는 담배를 꼭 끊겠습니다.

Năm nay tôi nhất định sẽ bỏ thuốc.

geureom, jeo-neun ol-hae su-reul kkok kkeun-kes-seum-ni-da.

그럼, 저는 올해 술을 꼭 끊겠습니다.

Nếu vậy thì tôi cũng nhất định sẽ bỏ rượu trong năm nay.

miting jal-hago oseyo!

미팅 잘하고 오세요!

Chúc bạn có buổi họp thành công!

ne, cho-eseon-eul da-ha-ke-sseum-ni-da.

네, 최선을 다하겠습니다.

Vâng, tôi sẽ cố gắng hết sức.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1X play