eodi-e gayo?

어디에 가요?

Bạn đi đâu đấy?

chingudeul manna-reo Hongdae-e gayo.

친구들 만나 홍대에 요.

Tôi đi đến Hongdae để gặp bạn.

eodi-e gayo?

어디에 가요?

Bạn đi đâu đấy?

eunhaeng-e hwan-jeon-ha-reo gayo.

은행에 환전하러 가요.

Tôi đi đến ngân hàng để đổi tiền.

jeonyeok meo-geos-seo-yo?

저녁 먹었어요?

Bạn đã ăn tối chưa?

aniyo, jigeum jeonyeok meo-geureo gayo.

아니요, 지금 저녁 먹으러 가요.

Tôi chưa. Bây giờ tôi định đi ăn đây.

yojeum twegeun-hago mwo haeyo?

요즘 퇴근하고 뭐 해요?

Dạo này tan làm xong thì bạn làm gì?

Hangukeo bae-u-reo hak-won-e da-nyeo-yo.

한국어 배우 학원에 다녀요.

Tôi đi đến trung tâm học thêm để học tiếng Hàn

toyoi-re mwo haeyo?

토요일에 뭐해요?

Bạn làm gì vào ngày thứ bảy?

Dongmul-deul boreo dongmulwon-e gayo.

동물들 보 동물원에 요.

Tôi đến sở thú để xem thú.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1X play