i gwaja-neun mwo-eyo?

이 과자는 뭐예요?

Cái bánh này là gì vậy?

joka-ege ju-ryeo-go sas-seo-yo.

조카에게 주려고 샀어요.

Tôi mua để cho cháu.

eodi-e gayo?

어디에 가요?

Bạn đi đâu đấy?

chingu-reul manna-ryeo-go kape-e gayo.

친구를 만나려고 카페에 가요.

Tôi đến quán cà phê để gặp bạn.

jeong-jang saero sas-seo-yo?

정장 새로 샀어요?

Bạn mới mua bộ đồ vest đúng không?

ne, chulgeun hal ttae i-beu-ryeo-go sas-seo-yo.

네, 출근 할 때 입으려고 샀어요.

Vâng, tôi mua để mặc đi làm.

yojeum da-i-eo-teu haeyo?

요즘 다이어트해요?

Dạo này bạn đang ăn kiêng đấy à?

anio. sal bbae-ryeo-go maeil han sigan ssik un-dong-haeyo.

아니요. 살 빼려고 매일 한 시간씩 운동해요.

Không. Mỗi ngày tôi tập thể dục một tiếng đồng hồ để giảm cân.

wae ajik an jayo?

왜 아직 안 자요?

Vì sao bạn vẫn chưa ngủ?

ja-ryeo-go nuwot-neunde jam-i an wayo.

려고 누웠는데 잠이 안 와요.

Tôi nằm để ngủ đây nhưng mà vẫn chưa buồn ngủ.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1X play