soju hanjan hal-laeyo?

소주 한잔 할래요?

Bạn có muốn uống 1 ly không?

aniyo, eoje-buteo su-reul kkeun-giro haes-seo-yo.

아니요, 어제부터 술을 끊기로 했어요.

Không đâu. Vì sức khoẻ của mình, tôi đã quyết định sẽ bỏ rượu từ hôm qua.

da-eum ju jumal-e mwo haeyo?

다음 주 주말에 뭐 해요?

Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần sau?

chingu-hago ga-chi deung-san-ha-giro haes-seo-yo.

친구하고 같이 등산하기로 했어요.

Tôi đã quyết định sẽ đi leo núi với bạn.

nae-il jeomsim ga-chi meo-keul-laeyo?

내일 점심 같이 먹을래요?

Ngày mai mình cùng ăn trưa nhé?

chingu-rang ga-chi meok-giro haes-seo-yo.

친구랑 같이 먹기로 했어요.

Tôi đã quyết định sẽ ăn trưa với bạn tôi rồi.

wae ireoke gipun-i jo-ah-yo?

왜 이렇게 기분이 좋아요?

Sao mà tâm trạng của bạn vui vậy?

jumal-e chingu-deul-i-rang lotde wol-deu-e ga-giro haes-seo-yo.

주말에 친구들이랑 롯데월드에 가기로 했어요.

Tôi đã quyết định sẽ đi Lotte World với bạn tôi vào cuối tuần.

hakgyo kkeu-nago mwo haeyo?

학교 끝나고 뭐해요?

Sau giờ học, bạn sẽ làm gì?

chingu-rang kape-e ga-giro haes-seo-yo.

친구랑 카페에서 가기로 했어요.

Tôi đã quyết định đi quán cà phê với bạn.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1X play