wa, jin-jja ma-sis-kes-seo-yo.

와, 진짜 맛있겠어요.

Wa~ trông món này ngon quá đi mất.

ma-sis-ge deu-seyo.

맛있게 드세요.

Bạn hãy ăn nhiều vào nhé.

eo-je iri manaseo neut-ge jas-seo-yo.

어제 일이 많아서 늦게 잤어요.

Hôm qua vì việc nhiều quá nên tôi đã đi ngủ trễ.

geuraeyo? mani pigon ha-kes-seo-yo.

그래요? 많이 피곤하겠어요.

Thật vậy sao? Chắc là bạn mệt lắm.

da-eum dal-e sing-ga-po-reu-ro yeohaeng gal geoyeyo.

다음 달에 싱가포르로 여행 갈 거예요.

Tháng tới tôi sẽ đi du lịch Singapore.

wa, jeongmal joh-kes-seo-yo. jeo-do gago sipeoyo.

와, 정말 좋겠어요. 저도 가고 싶어요.

Wa~ Chắc là vui lắm đây. Tôi cũng muốn đi quá.

bap-pa-seo ajik jeomsim mot meo-keos-seoyo.

바빠서 아직 점심 못 먹었어요.

Vì bận quá nên tôi vẫn chưa thể ăn cơm trưa được.

baega man-i go-peu-kes-seo-yo.

배가 많이 고프겠어요.

Chắc là bạn đói lắm rồi.

hakwon-eseo il-lyeon dong-an yeong-eo-reul baewos-seo-yo.

학원에서 1년 동안 영어를 배웠어요.

Tôi đã học tiếng anh ở trung tâm được 1 năm rồi.

geureom yeongeo-reul jeongmal jal ha-kes-seo-yo.

그럼 영어를 정말 잘 하겠어요.

Vậy thì chắc hẳn bạn giỏi tiếng anh lắm.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1X play