jumal-e mwo hae-sseo-yo?

주말에 뭐 했어요?

Bạn đã làm gì vào cuối tuần?

Chingu-reul mannas-seos-seo-yo.

친구를 만났었어요.

Tôi đã gặp gỡ bạn bè.

dambae-reul an pi-woyo?

담배를 안 피워요?

Bạn không hút thuốc à?

jak-nyeon-e-neun dambae-reul pi-wo-sseo-sseo-yo. Hajiman jigeum-eun an pi-woyo.

작년에는 담배를 피웠었어요. 하지만 지금은 안 피워요.

Năm ngoái tôi có hút. Nhưng bây giờ tôi không hút nữa.

mae-un eumsik-eul jal meo-keoyo?

매운 음식을 잘 먹어요?

Bạn có ăn được món cay không?

jeon-e-neun mae-un eumsik-eul mot meokeo-sseo-sseo-yo. Hajiman jigeum-eun jal meo-keoyo.

전에는 매운 음식을 못 먹었었어요. 하지만 지금은 잘 먹어요.

Trước đây thì tôi không thể ăn món cay được. Nhưng bây giờ thì ăn giỏi rồi.

su-reul an ma-syeo-yo?

술을 안 마셔요?

Bạn không uống rượu à?

jeon-e-neun su-reul ma-syeos-seos-seo-yo. Hajiman jigeum-eun an ma-syeo-yo.

전에는 술을 마셨었어요. 하지만 지금은 안 마셔요.

Trước đây thì tôi có uống. Nhưng bây giờ thì không uống nữa

Mommae-ga yeppeoyo.

몸매가 예뻐요

Thân hình của bạn thật đẹp.

yetnal-e ttongttong haes-seos-seoyo. hajiman orae-buteo da-i-eo-teu haesseoyo.

옛날에 똥똥했었어요. 하지만 올해부터 다이어트했어요.

Ngày xưa tôi đã rất mập mạp. Nhưng bắt đầu từ năm nay tôi đã ăn kiêng.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1X play