ma-sit-ge deuseyo.

맛있 드세요.

Chúc bạn ăn ngon miệng nhé.

ne, ma-sit-ge jal meok-kets-seum-ni-da!

네, 맛있 잘 먹겠습니다!

Vâng, tôi sẽ ăn thật ngon.

chingu-rang lotde-wol-deu-e gayo.

친구랑 롯데월드에 가요.

Tôi sẽ đi Lotte World với bạn tôi.

wa, jeul-geob-ge nolgo oseyo.

와, 즐겁 놀고 오세요.

Wow~ Chúc bạn đi chơi thật vui vẻ.

syeo-cheu-ga meo-sis-ne-yo.

셔츠가 멋있네요

Chiếc áo phông của bạn thật đẹp.

gomawoyo. se-il-haeseo ssage sas-seo-yo.

고마워요. 세일해서 싸 샀어요.

Cảm ơn nhé. Tôi đã mua giá rẻ vào lúc cửa hàng giảm giá.

eoje yeonghwa jal bwas-seo-yo?

어제 영화 잘 봤어요?

Hôm qua bạn xem phim có vui không?

ne, jae-mi-it-ge jal bwas-seo-yo.

네, 재미있 잘 봤어요.

Vâng, tôi đã xem phim rất vui.

swip-ge seol-myeong-hae ju-si-kes-seo-yo?

설명해 주시겠어요?

Bạn có thể giải thích một cách dễ hiểu giúp tôi được không?

ne, al-kes-seo-yo.

네, 알겠어요.

Vâng, tôi biết rồi.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1X play