tomaseu ssineun hangug eumsig-eul meog-eoyo?

토마스 씨는 한국 음식을 먹어요?

Thomas ăn đồ ăn Hàn Quốc à?

ne, tomaseu ssi-neun jaju hanguk eumsik-eul meok-neun-dago hae-sseo-yo.

네, 토마스 씨는 자주 한국 음식을 먹는다고 했어요.

Vâng. Thomas bảo là bạn ấy rất thường ăn đồ ăn Hàn Quốc.

sul an masyeoyo?

술 안 마셔요?

Bạn không uống rượu à?

ne, uisa seonsaengnim-i masiji mal-rago ha-syeo-sseo-yo.

네, 의사 선생님이 마시지 말라고 하셨어요.

Vâng, bác sĩ bảo là tôi đừng uống rượu.

tomaseu ssi gohyang-i eodinji arayo?

토마스 씨 고향이 어딘지 알아요?

Bạn có biết quê của Thomas ở đâu không?

tomaseu ssi-ga jagi gohyang-eun Sideuni-rago hae-sseo-yo.

토마스 씨가 자기 고향은 시드니라고 했어요.

Thomas nói là quê bạn ấy là ở Sydney.

borakai ga-bwa-sseo-yo?

보라카이 가봤어요?

Bạn đã đi đến Boracay chưa?

ajik an ga bwa-sseo-yo. ga bon chingu-ga neomu jo-dago hae-sseo-yo.

아직 안 가 봤어요. 가 본 친구가 너무 좋다고 했어요.

Tôi vẫn chưa đến đó. Những người bạn đã từng đi đều bảo nơi đó rất đẹp.

naeil chingu-rang busan gayo?

내일 친구랑 부산 가요?

Ngày mai bạn sẽ đi Busan cùng với bạn à?

aniyo, naeil bi onda geuraeseo gaji mal-jago hae-sseo-yo.

아니요, 내일 비 온다 그래서 가지 말자고 했어요.

Không. Ngày mai dự báo có mưa nên tôi đã bảo đừng đi rồi.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1X play