Quay lại

11. 못 V - 아/어요 và V – 지 못해요. (Không V Được )

unjeon-haeyo?

운전해요?

Bạn lái xe à?

aniyo, unjeon mot haeyo.

아니요, 운전 못 해요.

Không, tôi không thể lái xe được.

yori-haeyo?

요리해요?

Bạn có nấu ăn không?

aniyo, yori mot haeyo.

아니요, 요리 못 해요.

Không, tôi không thể nấu ăn.

su-yeong-haeyo?

수영해요?

Bạn biết bơi không?

aniyo, su-yeong mot haeyo.

아니요, 수영 못 해요.

Không, tôi không thể bơi được.

su-reul ma-syeo-yo?

술을 마셔요?

Bạn có uống rượu không?

aniyo, ma-si-ji mothaeyo.

아니요, 마시지 못 해요.

Không, tôi không uống được.

wae gogi-reul an meo-keo-yo?

왜 고기를 안 먹어요?

Vì sao bạn không ăn thịt?

i-ga apa-seoyo. meok-ji mot-haeyo.

이가 아파서요. 먹 지 못 해요.

Tôi bị đau răng. Tôi không thể ăn được.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1X play