Eo-ttoen geo sal geo-yeyo?

어떤 거 살 거예요?

Bạn sẽ mua gì?

Banji-na pal-jji-reul sal geo-yeyo.

반지 팔찌를 살 거예요.

Tôi sẽ mua nhẫn hoặc vòng tay.

yeogi-seo myeongdong-e eo-tteok-ge gayo?

여기서 명동에 어떻게 가요?

Làm sao để đi từ đây đến Myeongdong?

taek-si-na beo-seu-reul ta-seyo.

택시 버스를 타세요.

Bạn hãy đi bằng taxi hoặc xe buýt.

ju-mal-e botong mwo haeyo?

주말에 보통 뭐 해요?

Bạn thường làm gì vào cuối tuần?

suyeong-ina chuk-gu-reul haeyo.

수영이나 축구를 해요.

Tôi thường bơi lội hoặc đá bóng.

bang-hak-e eodi-e gal geo-yeyo?

방학에 어디에 갈 거예요?

Bạn sẽ đi đâu vào kì nghỉ?

Be-teu-nam-ina Tae-guk-e gal geo-eyo.

베트남이나 태국에 갈 거예요.

Tôi sẽ đi Việt Nam hoặc Thái Lan

a-chim-e botong mwo meo-keoyo?

아침에 보통 뭐 먹어요?

Bạn thường ăn gì vào buổi sáng?

achim-e ppang-ina sam-gak gimbap-eul meo-keoyo.

아침에 빵이나 삼각김밥를 먹어요

Tôi thường ăn cơm tam giác hoặc bánh mì vào buổi sáng.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1X play