Thoải mái vận dụng 2000 nội dung học tập được soạn thảo 100% tại Hàn Quốc.
Hãy Nâng Cấp ngay để sử dụng
LÀM QUEN
- 1. 이다 và 아니다 (Là và Không Phải Là)
- 2. 있다 và 없다 (Có và Không có)
- 3. Số, ngày và thứ trong tuần, thời gian
BÀI 1: THÌ & THỂ
- 4. A/V -ㅂ/습니까? & A/V -ㅂ/습니다. (Thì Hiện Tại _ Hình Thức Tôn Kính)
- 5. A/V – 아/어/여요. (Thì Hiện Tại _ Hình Thức Lịch Sự, Thân Thiện)
- 6. A/V -았/었/였어요 & A/V 았/었/였습니다 (Thì Quá Khứ)
- 7. V-(으)ㄹ 거예요 (Thì Tương Lai) (1)
- 8. V-고 있다 (Thì Hiện Tại Tiếp Diễn)
- 9. A/V-았/었/였었어요. (Thì Quá Khứ Hoàn Thành)
BÀI 2: CẤU TRÚC PHỦ ĐỊNH
BÀI 3: TIỂU TỪ
- 12. N이/가 (Tiểu Từ Chủ Ngữ)
- 13. N은/는 (Tiểu Từ Chủ Ngữ)
- 14. N을/를 (Tiểu Từ Tân Ngữ)
- 15. N와/과, N(이)랑 và N하고. (Tiểu Từ Và _ Với _ Cùng Với)
- 16. N의 (Của N)
- 17. N에 (1) (Chỉ Địa Điểm, Nơi Chốn _ V Di Chuyển)
- 18. N에 (2) (Chỉ Thời Gian)
- 19. N에서 (Chỉ Địa Điểm, Nơi Chốn _ V Tại Chỗ)
- 20. N에서 N까지 và N부터 N까지 (Từ ... Đến)
- 21. N에게/한테 (Cho, Đối Với)
- 22. N도 (Cũng)
- 23. N만 - Chỉ N
- 24. N밖에 (Chỉ, Ngoài N Ra Không Còn)
- 25. N(으)로 (Bằng)
- 26. N(이)나 (Hoặc N) (1)
- 27. N(이)나 (Những N) (2)
- 28. N쯤 (Khoảng)
- 29. N처럼, N같이 (Giống Như _ Cùng Nhau)
- 30. N보다 (Hơn)
- 31. N마다 (Mỗi)