1. 이다 và 아니다 (Là và Không Phải Là)
hanguk saram-im-nikka?
한국 사람입니까?
Bạn là người Hàn Quốc à?
ne, hanguk saram-im-nida.
네 한국사람입니다
Vâng, tôi là người Hàn Quốc.
haksaeng-im-nikka?
학생입니까?
Bạn là học sinh à?
ne, haksaeng-im-nida.
네 학생입니다
Vâng, tôi là học sinh.
nugu-im-nikka?
누구입니까?
Đây là ai?
chingu-im-nida.
친구입니다.
Bạn tôi.
hwe-sa-won-i-e-yo?
회사원이에요?
Bạn là nhân viên văn phòng à?
a-ni-yo, hwe-sa-won-i a-ni-e-yo.
아니요 회사원이 아니에요.
Không, tôi không phải là nhân viên văn phòng.
go-hyang-i eodi-yeyo?
고향이 어디예요?
Quê bạn ở đâu?
seoul-i-e-yo
서울이에요.
Quê tôi ở Seoul.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5