인터넷 설치하기 - Cài đặt internet
KT gogaek-senteoimnida. Mueoseul do-wa-deurilkkayo?
KT 고객센터입니다. 무엇을 도와드릴까요?
Đây là trung tâm dịch vụ khách hàng của KT. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Annyeonghaseyo. Inteonet seolchireul sincheong-haryeogo haneundeyo.
안녕하세요. 인터넷 설치를 신청하려고 하는데요.
Xin chào. Tôi muốn đăng ký lắp đặt internet.
Seolchihasheel jusoreul malsseumhae juseyo.
설치하실 주소를 말씀해 주세요.
Vui lòng cho biết địa chỉ lắp đặt.
Seoul-si Gangnam-gu Yeoksam-dong 123-45-imnida.
서울시 강남구 역삼동 123-45입니다.
Địa chỉ là 123-45, Yeoksam-dong, quận Gangnam, thành phố Seoul.
Gogaek-nimui seongham-gwa yeonrakcheoreul allyeo jushigess-eoyo?
고객님의 성함과 연락처를 알려주시겠어요?
Bạn vui lòng cho biết tên và số điện thoại liên lạc của bạn được không?
Je ireumeun Kim Cheol-su-igo, yeonrakcheoneun 010-1234-5678-imnida.
제 이름은 김철수이고, 연락처는 010-1234-5678입니다.
Tên tôi là Kim Chul Soo và số điện thoại liên lạc là 010-1234-5678.
Seolchi ganeunghan naljja-wa siganeul hwagin-hae deurigessseumnida. Jamsiman gidaryeo juseyo.
설치 가능한 날짜와 시간을 확인해 드리겠습니다. 잠시만 기다려 주세요.
Tôi sẽ kiểm tra ngày và giờ có thể lắp đặt cho bạn. Vui lòng chờ trong giây lát.
Ne, gamsahamnida.
네, 감사합니다.
Vâng, cảm ơn bạn.
Ne, gogaek-nim. Seolchi ganeunghan naljjaneun ibon ju geumyoil ojeon yeol-si-imnida. Gwaenchanshinayo?
네, 고객님. 설치 가능 날짜는 이번 주 금요일 오전 10시입니다. 괜찮으신가요?
Vâng, thưa quý khách. Ngày có thể lắp đặt là thứ Sáu tuần này lúc 10 giờ sáng. Có phù hợp với bạn không?
Ne, geu sigan gwaenchansseumnida.
네, 그 시간 괜찮습니다.
Vâng, thời gian đó phù hợp với tôi.
Geumyoil ojeon yeol-si-e seolchi gisa-nim-i bangmun-hal yejeong-imnida. Chugaro gung-geumhasin sahang iseusinayo?
금요일 오전 10시에 설치 기사님이 방문할 예정입니다. 추가로 궁금하신 사항 있으신가요?
Kỹ thuật viên sẽ đến vào lúc 10 giờ sáng thứ Sáu. Bạn có thắc mắc gì thêm không?
Aniyo, geumyoil-e boepgesseumnida.
아니요, 금요일에 뵙겠습니다.
Không, hẹn gặp lại vào thứ Sáu.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12