36. N전에 và V – 기 전에 (Trước Khi)
eonje geu yeonghwa-reul bwas-seo-yo?
언제 그 영화를 봤어요?
Bạn đã xem bộ phim đó khi nào?
il-nyeon jeon-e bwas-seo-yo.
1년 전에 봤어요.
Tôi đã xem nó 1 năm trước.
jeomsim ga-chi meokeoyo!
점심 같이 먹어요!
Chúng ta cùng ăn trưa đi!
mi-an-haeyo. Samsip bun jeon-e meo-keos-seo-yo.
미안해요. 30분 전에 먹었어요.
Xin lỗi. Tôi đã ăn trưa 30 phút trước rồi.
eonje meori-reul jal-las-seo-yo?
언제 머리를 잘랐어요?
Bạn đã cắt tóc khi nào vậy?
i ju jeon-e jal-las-seo-yo.
2 주 전에 잘랐어요.
Tôi đã cắt tóc 2 tuần trước.
eonje bi-haeng-gi pyo-reul yeyak-haes-seo-yo?
언제 비행기 표를 예약했어요?
Bạn đã đặt vé máy bay khi nào vậy?
han dal jeon-e yeyak-eul haes-seo-yo.
한 달 전에 예약을 했어요.
Tôi đã đặt vé một tháng trước.
hanguk-e o-gi jeon-e eodi-e sa-ras-seo-yo?
한국에 오기 전에 어디에서 살았어요?
Trước khi đến Hàn Quốc thì bạn đã sống ở đâu?
miguk-nyu-yog-eseo sa-ras-seo-yo.
미국 뉴욕에서 살았어요.
Tôi đã sống ở New York, Mỹ.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5