40. N 때 và A/V – (으)ㄹ 때 (Vào Lúc, Khi)
keu-ri-seu-ma-seu ttae mwo haeyo?
크리스마스때 뭐 해요?
Bạn sẽ làm gì vào giáng sinh?
keu-ri-seu-ma-seu ttae ajik gye-hweg-i eop-seo-yo.
크리스마스때 아직 계획이 없어요.
Tôi vẫn chưa có kế hoạch nào vào giáng sinh cả.
oneul jeomsim ttae mwo meok-eul geoyeyo?
오늘 점심때 뭐 먹을 거예요?
Hôm nay bạn sẽ ăn gì vào giờ ăn trưa?
jeomsim sigan ttae Haembeogeo-reul meok-eul geoyeyo.
점심시간때 햄버거를 먹을 거예요.
Tôi sẽ ăn hamberger vào giờ ăn trưa.
myeot sal ttae cheo-eum bi-haeng-gi-reul tas-seo-yo?
몇 살때 처음 비행기를 탔어요?
Bạn đã đi máy bay lần đầu vào lúc mấy tuổi?
seumu sal ttae cheo-eum-euro tas-seo-yo.
스무 살때 처음으로 탔어요.
Tôi đã đi máy bay lần đầu vào lúc tôi 20 tuổi.
i-ge mwo-yeyo?
이게 뭐예요?
Đây là cái gì?
bitaminC-yeyo. pi-gon-hal ttae meokeoyo.
비타민C예요. 피곤할때 먹어요.
Đây là Vitamin C. Bạn hãy uống nó vào lúc mệt mỏi.
cho-deung-hakgyo ttae chingudeul jaju manna-yo?
초등학교때 친구들 자주 만나요?
Bạn có thường xuyên gặp bạn bè thời tiểu học không?
aniyo, jaju mot manna-yo.
아니요, 자주 못 만나요.
Không, tôi không thể thường xuyên gặp họ được.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5