jwe-song-haeyo, mani gi-da-ryeos-seo-yo?
죄송해요, 많이 기다렸어요?
Xin lỗi, bạn đợi tôi lâu lắm rồi đúng không?
gwaen-chanayo. Gidari-myeonseo chaek-eul il-keos-seo-yo.
괜찮아요. 기다리면서 책을 읽었어요.
Không sao đâu. Tôi vừa đợi vừa đọc sách mà.
eum-ak-eul jo-ah-haeyo?
음악을 좋아해요?
Bạn có thích âm nhạc không?
ne, geuraeseo eum-ak-eul deu-reu-myeonseo hangsang sya-wo-reul haeyo.
네, 그래서 음악을 들으면서 항상 샤워를 해요.
Vâng, vì vậy tôi thường vừa nghe nhạc vừa tắm.
Georeu-myeonseo i-ya-gi-hal-kkayo?
걸으면서 이야기할까요?
Chúng ta vừa đi bộ vừa nói chuyện nhé?
ne, jo-eun saeng-gak-ieyo.
네, 좋은 생각이에요.
Vâng. Được thôi.
eoje mani bap-pas-seo-yo?
어제 많이 바빴어요?
Hôm qua bạn đã bận lắm sao?
ne, geuraeseo saen-deu-wi-chi-reul meo-keu-myeonseo il-haes-seo-yo.
네, 그래서 샌드위치를 먹으면서 일했어요.
Vâng, vì vậy tôi phải vừa ăn sandwich vừa làm việc.
yojeum wae pi-gon-haeyo?
요즘 왜 피곤해요?
Vì sao dạo này bạn mệt mỏi thế?
hakgyo-e dani-myeonseo a-reu-ba-i-teu-reul haeyo. geuraeseo pi-gon-haeyo.
학교에 다니면서 아르바이트를 해요. 그래서 피곤해요.
Tôi vừa đi học vừa đi làm thêm. Vì vậy mệt mỏi lắm.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5