42. N 중, V-는 중 (Đang, Trong Lúc)
jigeum tong-hwa gwaen-cha-nayo?
지금 통화 괜찮아요?
Bây giờ bạn nói chuyện điện thoại được không?
mi-an-haeyo. jigeum il-ha-neun jung-ieyo.
미안해요. 지금 일하는 중이에요.
Xin lỗi nhé. Bây giờ tôi đang làm việc
jigeum mwo haeyo?
지금 뭐 해요?
Bây giờ bạn đang làm gì đấy?
jigeum jeo-nyeok meok-neun jung-ieyo.
지금 저녁 먹는 중이에요.
Bây giờ tôi đang ăn tối.
wae i-reo-ge him-i eobseo bo-yeo-yo?
왜 이렇게 힘이 없어보여요?
Sao trông bạn mệt mỏi vậy?
jigeum da-i-eo-teu-ha-neun jung-iyeyo.
지금 다이어트하는 중이예요.
Bây giờ tôi đang ăn kiêng.
jigeum eodi-yeyo?
지금 어디예요?
Bây giờ bạn đang ở đâu vậy?
jigeum ga-neun jung-ieyo. Sip bun-man gida-ryeo juseyo!
지금 가는 중이에요. 10분만 기다려 주세요!
Bây giờ tôi đang trên đường đến. Hãy đợi tôi thêm 10 phút nữa thôi!
yojeum mwo baewoyo?
요즘 뭐 배워요?
Dạo này bạn học thêm gì vậy?
Yojeum chadong-ja unjeon-eul bae-u-neun jung-ieyo.
요즘 차동자 운전을 배우는 중이에요
Dạo này tôi đang học lái xe ô tô.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5