43. V – 자마자 (Ngay Sau Khi)
wae bi-reul ma-ja-sseo-yo?
왜 비를 맞았어요?
Vì sao bạn bị mắc mưa vậy?
jip-eseo naga-jamaja bi-ga wa-sseo-yo.
집에서 나가자마자 비가 왔어요.
Tôi vừa mới đi ra khỏi nhà thì trời mưa.
oneul wae gipun-i an joayo?
오늘 왜 기분이 안 좋아요?
Vì sao hôm nay tâm trạng của bạn không tốt vậy?
eoje usan-eul sa-sseo-yo. geureonde sa-jamaja i-reo-beo-ryeo-sseo-yo.
어제 우산을 샀는데 사자마자 잃어버렸어요.
Hôm qua tôi mua một cái dù. Thế nhưng vừa mới mua xong thì tôi làm mất ngay.
yeonghwa jae-mi-i-sseo-sseo-yo?
영화 재미있었어요?
Bộ phim hay không?
gieok-i an nayo. pigonhaeseo sijakha-jamaja ja-sseo-yo.
기억이 안 나요. 피곤해서 시작하자마자 잤어요.
Tôi không nhớ nữa. Vì mệt quá nên phim vừa bắt đầu là tôi ngủ luôn.
dochakha-jamaja baro jeonhwa-reul deurigetseumnida.
도착하자마자 바로 전화를 드리겠습니다.
Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến nơi.
ne, robi-eseo gidarigo i-sseulgeyo.
네, 로비에서 기다리고 있을게요.
Vâng, tôi sẽ đợi ở sảnh nhé.
bae-ga neomu bul-reoyo. nuwoseo jom ja-go sipeoyo.
배가 너무 불러요. 누워서 좀 자고 싶어요.
No quá. Tôi muốn nằm xuống ngủ một chút.
bab-eul meok-jamaja nuu-myeon sohwa-ga jal andoeyo.
밥을 먹자마자 누우면 소화가 잘 안 돼요.
Nếu bạn nằm ngay sau khi ăn thì bạn sẽ bị khó tiêu đấy.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5