6. A/V -았/었/였어요 & A/V 았/었/였습니다 (Thì Quá Khứ)
eoje mwo hae-sseo-yo?
어제 뭐 했어요?
Hôm qua bạn đã làm gì?
undong-haes-seo-yo.
운동했어요.
Tôi đã tập thể dục.
eoje apas-seo-yo?
어제 아팠어요?
Hôm qua bạn đã bị ốm à?
ne, apas-seo-yo.
네, 아팠어요.
Vâng, tôi đã bị ốm.
geu-jeo-kke byeong-won-e gas-seo-yo?
그저께 병원에 갔어요?
Hôm kia bạn đã đến bệnh viện à?
ne, byeong-won-e gas-seo-yo.
네, 병원에 갔어요.
Vâng, tôi đã đến bệnh viện.
il-ryo-il-e mwo haes-seo-yo?
일요일에 뭐 했어요?
Bạn đã làm gì vào ngày chủ nhật?
hanguk deurama-reul bwa-sseo-yo.
한국 드라마를 봤어요.
Tôi đã xem phim truyền hình Hàn Quốc.
jumal-e mwo haes-seo-yo?
주말에 뭐 했어요?
Bạn đã làm gì vào cuối tuần?
chingu-deul mannas-seo-yo.
친구들 만났어요.
Tôi đã gặp bạn bè.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5