64. V – (으)ㄹ까요? (Tôi Làm... Nhé)(2)
e-eo-kon-eul kkeul-kkayo?
에어컨을 끌까요?
Tôi tắt điều hoà nhé?
aniyo, kkeu-ji maseyo.
아니요, 끄지 마세요.
Không, đừng tắt.
naeil museun ot ip-eul-kkayo?
내일 무슨 옷 입을까요?
Ngày mai tôi nên mặc đồ gì đây?
i o-seul ip-eu-seyo.
이 옷을 입으세요.
Bạn hãy mặc bộ này đi.
jigeum nalssi-ga heu-ryeo-yo. usan-eul ga-jyeo-gal-kkayo?
지금 날씨가 흐려요. 우산을 가져갈까요?
Bây giờ trời âm u thật. Tôi có nên cầm theo dù không nhỉ?
ne, ga-jyeo-gayo. got bi-ga o-kes-seo-yo.
네, 가져가요. 곧 비가 오겠어요.
Vâng, đem theo đi. Trời sẽ mưa ngay thôi.
naeil myeot si-e mannal-kka-yo?
내일 몇 시에 만날까요?
Ngày mai mấy giờ gặp nhỉ?
da seot si-e man-na-yo.
5시에 만나요.
5 giờ gặp nhé.
mwol meo-geul-kkayo?
뭘 먹을까요?
Ăn gì đây nhỉ?
tteok-bok-ki meokeoyo.
떡볶이 먹어요
Ăn bánh gạo cay nhé.
I keop-eun eodi-e no-eul-kkayo?
이 컵은 어디에 놓을까요?
Tôi nên đặt cái tách này ở đâu đây?
sik-tak wi-e no-eu-seyo.
식탁 위에 놓으세요.
Bạn hãy đặt nó trên bàn ăn nhé.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6