73. V – (으)러 가다/오다. (Đi / Đến)
eodi-e gayo?
어디에 가요?
Bạn đi đâu đấy?
chingudeul manna-reo Hongdae-e gayo.
친구들 만나러 홍대에 가요.
Tôi đi đến Hongdae để gặp bạn.
eodi-e gayo?
어디에 가요?
Bạn đi đâu đấy?
eunhaeng-e hwan-jeon-ha-reo gayo.
은행에 환전하러 가요.
Tôi đi đến ngân hàng để đổi tiền.
jeonyeok meo-geos-seo-yo?
저녁 먹었어요?
Bạn đã ăn tối chưa?
aniyo, jigeum jeonyeok meo-geureo gayo.
아니요, 지금 저녁 먹으러 가요.
Tôi chưa. Bây giờ tôi định đi ăn đây.
yojeum twegeun-hago mwo haeyo?
요즘 퇴근하고 뭐 해요?
Dạo này tan làm xong thì bạn làm gì?
Hangukeo bae-u-reo hak-won-e da-nyeo-yo.
한국어 배우러 학원에 다녀요.
Tôi đi đến trung tâm học thêm để học tiếng Hàn
toyoi-re mwo haeyo?
토요일에 뭐해요?
Bạn làm gì vào ngày thứ bảy?
Dongmul-deul boreo dongmulwon-e gayo.
동물들 보러 동물원에 가요.
Tôi đến sở thú để xem thú.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5