82. V-(으)ㄹ 거예요 (Chắc Là, Sẽ) (2)
ma-teu-e jangbo-reo gal-laeyo?
마트에 장보러 갈래요?
Bạn đi siêu thị mua đồ với mình nhé?
jigeum jeonyeok yeol si-raseo mun da-das-seul geoyeyo.
지금 저녁 10시라서 문 닫았을 거예요.
Bây giờ đã là 10 giờ tối rồi, chắc hẳn là siêu thị đã đóng cửa mất rồi.
deo-unde siwon-han kape-eseo i-ya-gi-hal-kkayo?
더운데 시원한 카페에서 이야기할까요?
Trời nóng quá, hay mình tìm quán cà phê nào mát mẻ để nói chuyện nhé?
ne, seu-ta-beok-seu-ga je-il siwon-hal geoyeyo.
네, 스타벅스가 제일 시원할 거예요.
Vâng, Starbucks chắc hẳn là nơi mát mẻ nhất rồi.
Chingu-ege i seonmu-reul ju-myeon jo-ah-hal-kkayo?
친구에게 이 선물을 주면 좋아할까요?
Nếu tôi tặng cho bạn tôi món quà này thì bạn ấy sẽ thích chứ?
ne, jo-ah-hal geoyeyo.
네, 좋아할 거예요.
Vâng, thích chứ.
i won-pi-seu-rang i gudu-ga eo-ul-lil-kkayo?
이 원피스랑 이 구두가 어울릴까요?
Cái váy này và đôi giày này có hợp không nhỉ?
ne, jal eo-ul-lil geoyeyo.
네, 잘 어울릴 거예요.
Vâng, chắc là hợp lắm đấy.
hongdae-eseo gangnam-kkaji beoseu-ga i-sseo-yo?
홍대에서 강남까지 버스가 있어요?
Từ Hongdae đến Gangnam có chuyến xe buýt nào không?
ne, i-sseo-yo. geu-reonde ji-ha-cheol-i deo pyeon-hal geoyeyo.
네, 있어요. 그런데 지하철이 더 편할 거예요.
Vâng, có chứ. Nhưng mà đi tàu điện ngầm chắc sẽ thuận tiện hơn đấy.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5