eodi-e anja i-sseo-yo?
어디에 앉아 있어요?
Bạn đang ngồi ở đâu?
chang-ga yeop-e anja i-sseo-yo.
창가 옆에 앉아 있어요.
Tôi đang ngồi bên cạnh cửa sổ.
mun-i jam-gyeo i-sseo-yo.
문이 잠겨 있어요.
Cửa đang bị khóa rồi.
ani-eyo. yeol-lyeo i-sseo-yo.
아니에요. 열려 있어요.
Không, nó đang mở mà.
ji-gap-eul i-reo-beo-ryeos-seo-yo.
지갑을 잃어버렸어요.
Tôi làm mất ví tiền rồi.
jigap an-e mwo-ga deu-reo is-seos-seo-yo?
지갑 안에 뭐가 들어 있었어요?
Có gì trong ví tiền của bạn vậy?
meonjeo sikdang-e deu-reo ga i-sseo-yo.
먼저 식당에 들어가 있어요.
Bạn vào nhà hàng trước đi.
ani-eyo. sikdang ap-eseo gidarigo i-sseul-geyo.
아니에요. 식당 앞에서 기다리고 있을게요.
Không đâu. Tôi sẽ đợi trước nhà hang.
je jigap-eul eodi-seo cha-jas-seo-yo?
제 지갑을 어디서 찾았어요?
Bạn tìm thấy cái ví tiền của tôi ở đâu vậy?
gyo-sil badak-e tteo-reo-jyeo is-seos-seo-yo.
교실 바닥에 떨어져 있었어요.
Nó rơi trên sàn lớp học.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5