13. N은/는 (Tiểu Từ Chủ Ngữ)
yeonpil i-sseo-yo?
연필 있어요?
Bạn có bút chì không?
aniyo, bolpen-eun i-sseo-yo.
아니요, 볼펜은 있어요.
Không, tôi có bút bi thôi.
bumo-nim ji-keop-i mwo-yeyo?
부모님 직업이 뭐예요?
Nghề nghiệp của bố mẹ bạn là gì?
abeoji-neun seonsaengnim-ieyo. eomeoni-neun hwesawon-ieyo.
아버지는 선생님이에요. 어머니는 회사원이에요.
Bố tôi là giáo viên. Mẹ tôi là nhân viên công ty.
myeot sal-ieyo?
몇 살이에요?
Bạn bao nhiêu tuổi rồi?
jeo-neun seumulse sal-ieyo.
저는 23살이에요.
Tôi 23 tuổi.
eotteon gye-jeol-reul jo-ah-haeyo?
어떤 계절을 좋아해요?
Bạn thích mùa nào?
jeo-neun gyeo-ul-reul jo-ah-haeyo.
저는 겨울을 좋아해요.
Tôi thích mùa đông.
hanguk-e nun-i wa-sseo-yo?
한국에 눈이 왔어요?
Tuyết đã rơi ở Hàn Quốc à?
Ne, Hanguk-e-neun nun-i wa-sseo-yo.
네, 한국에는 눈이 왔어요.
Vâng, tuyết rơi ở Hàn Quốc rồi.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5