14. N을/를 (Tiểu Từ Tân Ngữ)
mueo-seul sayo?
무엇을 사요?
Bạn mua gì vậy?
ppang-eul sayo.
빵을 사요.
Tôi mua bánh mì.
keopi-reul masyeoyo?
커피를 마셔요?
Bạn uống cà phê nhé?
aniyo. jeo-neun cha-reul masyeoyo.
아니요. 저는 차를 마셔요.
Không. Tôi uống trà thôi.
museun undong-eul jo-ah-haeyo?
무슨 운동을 좋아해요?
Bạn thích môn thể thao nào?
chukgu-reul jo-ah-haeyo.
축구를 좋아해요.
Tôi thích bóng đá.
mueo-seul baewoyo?
무엇을 배워요?
Bạn học gì vậy?
hangukeo-reul baewoyo.
한국어를 배워요.
Tôi học tiếng Hàn.
oneul nugu-reul mannayo?
오늘 누구를 만나요?
Hôm nay bạn gặp ai vậy?
chingu-reul mannayo.
친구를 만나요.
Tôi gặp bạn.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5