19. N에서 (Chỉ Địa Điểm, Nơi Chốn _ V Tại Chỗ)
eodi-eseo il-haeyo?
어디에서 일해요?
Bạn làm việc ở đâu?
eun-haeng-eseo il-haeyo.
은행에서 일해요.
Tôi làm việc ở ngân hàng.
eodi-eseo undong-haeyo?
어디에서 운동해요?
Bạn tập thể dục ở đâu?
hel-seu-jang-eseo undong-haeyo.
헬스장에서 운동해요.
Tôi tập luyện ở phòng gym.
eodi-eseo haem-beo-geo-reul meo-keoyo?
어디에서 햄버거를 먹어요?
Bạn ăn Hamburger ở đâu?
maek-do-nal-deu-eseo haem-beo-geo-reul meo-keoyo.
맥도날드에서 햄버거를 먹어요.
Tôi ăn Hamburger ở McDonald’s.
eoje mwo hae-sseo-yo?
어제 뭐 했어요?
Hôm qua bạn đã làm gì?
gangnam-eseo chingu-reul manna-sseo-yo.
강남에서 친구를 만났어요.
Tôi đã gặp bạn bè ở Kangnam.
nae-il mwo hal geo-yeyo?
내일 뭐 할 거예요?
Ngày mai bạn sẽ làm gì?
do-seo-gwan-eseo gongbu-hal geo-yeyo.
도서관에서 공부할 거예요.
Tôi sẽ học bài ở thư viện.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5