ibeon jumal-e mwo hal geo-yeyo?
이번 주말에 뭐 할 거예요?
Cuối tuần này bạn sẽ làm gì?
syo-ping-eul ha-geo-na yeonghwa-reul bol geo-yeyo.
쇼핑을 하거나 영화를 볼 거예요.
Tôi sẽ đi mua sắm hoặc đi xem phim.
achim-e botong mwol meo-keoyo?
아침에 보통 뭘 먹어요?
Bạn thường ăn gì vào buổi sáng?
achim-e saen-deu-wi-chi-reul meok-geona gye-ran hura-i-reul meo-keoyo.
아침에 샌드위치를 먹거나 계란 후라이를 먹어요.
Tôi ăn bánh mì sandwich hoặc trứng ốp la vào buổi sáng.
oneul jeo-nyeok-e mwo meok-eul-kkayo?
오늘 저녁에 뭐 먹을까요?
Tối nay mình ăn gì nhỉ?
gimchi-jjige-reul meok-geona doen-jang-jjige-reul meo-keoyo.
김치찌개를 먹거나 된장찌개를 먹어요.
Ăn canh kim chi hoặc canh đậu tương nhé.
gamgi-e geol-lyeos-seo-yo.
감기에 걸렸어요.
Tôi bị cảm rồi.
juk-eul meok-geona supeu-reul meo-keoyo.
죽을 먹거나 수프를 먹어요.
Bạn ăn cháo hoặc uống súp thôi nhé.
yeon-hyu-e mwo hal geo-yeyo?
연휴에 뭐 할 거예요?
Bạn sẽ làm gì vào ngày nghỉ lễ?
yeo-haeng-eul ga-geona woe-sik-eul hal geo-yeyo.
여행을 가거나 외식을 할 거예요.
Tôi sẽ đi du lịch hoặc đi ăn nhà hàng.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5