Yeobo-se-yo?

여보세요?

A-lo?

Eo, ji-yeong-a! Na min-su-ya.

어, 지영아! 나 민수야.

Ơ, Jiyeong à! Tôi là Minsu.

A, min-su-ya! O-raen-man-i-ya, jal ji-nae-go i-sseo?

아, 민수야! 오랜만이야, 잘 지내고 있어?

A, Minsu à! Lâu rồi không gặp, cậu có khỏe không?

Geureom, hakgyo joreophago myeot nyeon man-iya. Neoneun eotteohge jinae?

그럼, 학교 졸업하고 몇 년 만이야. 너는 어떻게 지내?

Thế là bao năm rồi kể từ khi tốt nghiệp trường. Bạn dạo này thế nào?

Eung, yo-jeum hoe-sa il-i man-a-seo jeong-shin-eop-sseo. Neo-neun?

응, 요즘 회사 일이 많아서 정신없어. 너는?

Dạ, dạo này công việc nhiều quá, tôi rất bận rộn. Cậu thì sao?

Nan choi-geun-eu peuro-jek-teu ha-na kkeut-nae-geo-deun. Geu-rae-seo i-je jom yeo-yu-ga saeng-gyeo-sseo.

난 최근에 프로젝트 하나 끝냈거든. 그래서 이제 좀 여유가 생겼어.

Tôi vừa mới hoàn thành một dự án gần đây. Vì vậy, bây giờ tôi có chút thời gian rỗi.

O, Go-saeng man-haess-eo. I-je jom swi-eo-ya-ji.

오, 고생 많았어. 이제 좀 쉬어야지.

Ồ, Cậu đã làm việc chăm chỉ lắm. Bây giờ thì nên nghỉ ngơi một chút.

Eung, geu-rae-seo ju-mal-e si-gan jom nae-bol-kka ha-neun-de, neo ju-mal-e si-gan gwaen-chan-a?

응, 그래서 주말에 시간 좀 내볼까 하는데, 너 주말에 시간 괜찮아?

Dạ, vậy cuối tuần tớ có thể dành thời gian một chút, cậu có thời gian vào cuối tuần không?

Ju-mal? I-beon ju-mal-en gwaen-chan-a. Wae?

주말? 이번 주말엔 괜찮아. 왜?

Cuối tuần? Cuối tuần này tôi rảnh đấy. Sao vậy?

U-ri o-raen-man-e yeong-hwa ga-chi bol-lae? A-ni-myeon geun-yang ka-pe ga-seo su-da tteol-deon-ga.

우리 오랜만에 영화 같이 볼래? 아니면 그냥 카페 가서 수다 떨던가.

Mình đi xem phim lâu rồi không xem, hoặc là đi cafe nói chuyện chút nhé.

Yeong-hwa jot-ji! Yo-jeum jae-mit-neun yeong-hwa mwo isseo?

영화 좋지! 요즘 재밌는 영화 뭐 있어?

Xem phim hay đấy! Gần đây có phim gì hay không?

Eol-ma jeon-e gae-bong-han baek-seon yeong-hwa-ga gwaen-chan-da-go deu-reo-sseo. Geu-geo bol-lae?

얼마 전에 개봉한 액션 영화가 괜찮다고 들었어. 그거 볼래?

Nghe nói có một phim hành động vừa mới ra mắt khá hay. Cậu muốn xem không?

Jo-a, geu-geo bo-ja. Geu-reom to-yo-il-e si-gan mat-chwo-seo yeong-hwa-gwan-e-seo man-na-ja.

좋아, 그거 보자. 그럼 토요일에 시간 맞춰서 영화관에서 만나자.

Được, xem cái đó đi. Vậy thì hẹn gặp nhau tại rạp chiếu phim vào thứ Bảy nhé.

O-ke-i, myeot si-e man-nal-kka?

오케이, 몇 시에 만날까?

Ok, mấy giờ gặp nhau?

Eum, o-hu 3-si-jjeum eo-dae?

음, 오후 3시쯤 어때?

Ừm, khoảng 3 giờ chiều được không?

Jo-a, 3-si-e yeong-hwa-gwan ap-e-seo bo-ja.

좋아, 3시에 영화관 앞에서 보자.

Được, gặp nhau trước rạp chiếu phim lúc 3 giờ nhé.

Al-gess-eo, geu-ttae bo-ja. Min-su-ya.

알겠어, 그때 보자. 민수야.

Được rồi, gặp lúc đó nhé, Minsu à.

Eung, geu-reom to-yo-il-e bwa!

응, 그럼 토요일에 봐!

Ừ, hẹn gặp vào thứ Bảy!

Geu-rae, to-yo-il-e bo-ja.

그래, 토요일에 보자.

Được, gặp vào thứ Bảy nhé.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
1X play