Quay lại

인천공항에서 입국심사관과 여행객의 대화 - Giữa nhân viên kiểm tra nhập cảnh và khách du lịch tại sân bay Incheon

Annyeonghaseyo. yeogwon jom boyeojusigesseoyo?

여권 좀 보여주시겠어요?

Xin chào. Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu của bạn không?

Ne, yeogi itsseumnida.

네, 여기 있습니다.

Vâng, đây ạ.

Hangug-e wae osyeosseoyo? Yeohaeng, il, animyeon dareun iyuro osin geongayo?

한국에 왜 오셨어요? 여행, 일, 아니면 다른 이유로 오신 건가요?

Bạn đến Hàn Quốc vì lý do gì? Du lịch, công việc, hay vì lý do khác?

Jeoneun yeohaenghareo wasseoyo. Seoul gugyeongharyeogoyo.

저는 여행하러 왔어요. 서울 구경하려고요.

Tôi đến để du lịch. Tôi muốn tham quan Seoul.

Eolmana gyesil gyehoeg-iseyo?

얼마나 계실 계획이세요?

Bạn có kế hoạch ở lại bao lâu?

Han 2ju jeongdoyo. 8wol 25ire dolagayo.

한 2주 정도요. 8월 25일에 돌아가요.

Khoảng 2 tuần. Tôi sẽ về vào ngày 25 tháng 8.

Sukso-neun eodiro jeonghasyeosseoyo? Yeyag hwaginseo isseusigayo?

숙소는 어디로 정하셨어요? 예약 확인서 있으신가요?

Bạn đã đặt chỗ ở đâu? Bạn có giấy xác nhận đặt phòng không?

Ne, hotel yeyaghaesseoyo. Yeogi hwaginseo isseumnida.

네, 호텔 예약했어요. 여기 확인서 있습니다.

Vâng, tôi đã đặt khách sạn. Đây là xác nhận của tôi.

Hangug-e itneun dongan eodi eodi gabosil saenggak-iseyo?

한국에 있는 동안 어디 어디 가보실 생각이세요?

Trong thời gian ở Hàn Quốc, bạn dự định sẽ đi đâu không?

Hangug-ui yumyeonghan gosdeul jom bogo, mas-issneun eumsigdo meogeulyogoyo.

한국의 유명한 곳들 좀 보고, 맛있는 음식도 먹으려고요.

Tôi muốn tham quan các địa điểm nổi tiếng của Hàn Quốc và thưởng thức những món ăn ngon.

Hangug-eo jalhasineyo. Eodiseo gongbuhasyeosseoyo?

한국어 잘하시네요. 어디서 공부하셨어요?

Bạn nói tiếng Hàn giỏi đấy. Bạn đã học ở đâu vậy?

Jeoneun myeoch nyeon dongan hangug-eo hagwon-eseo gongbuhaesseoyo. Hangug deuramado manh-i bwatgoyo.

저는 몇 년 동안 한국어 학원에서 공부했어요. 한국 드라마도 많이 봤고요.

Tôi đã học tại một trung tâm Hàn Quốc trong vài năm. Tôi cũng xem rất nhiều phim Hàn Quốc.

Gwigughaeng bihaenggi yemae tiketdo boyeojusil su issnayo?

귀국행 비행기 예매 티켓도 보여주실 수 있나요?

Bạn có thể cho tôi xem vé máy bay về nước không?

Eogi itsseumnida.

여기 있습니다.

Đây ạ.

Ip-gug heogahamnida. Hangug-eseo jeulgeoun yeohaeng doeseyo.

입국 허가합니다. 한국에서 즐거운 여행 되세요.

Được phép nhập cảnh. Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ ở Hàn Quốc.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
1X play