Quay lại

인터넷 설치 기사와 대화 - Kỹ thuật viên lắp đặt internet

Annyeonghaseyo, inteonet seolchi gisaimnida.

안녕하세요, 인터넷 설치 기사입니다.

Xin chào, tôi là kỹ thuật viên lắp đặt internet.

Deureo-oseyo.

들어오세요.

Mời vào.

Eodie seolchihalji malsseumhae juseyo.

어디에 설치할지 말씀해 주세요.

Cô hãy chỉ giúp tôi chỗ lắp đặt nhé.

Yeogi chaeksang yeope seolchihaseyo.

여기 책상 옆에 설치해 주세요.

Anh lắp chỗ này cạnh bàn nhé.

Algesseumnida. Seolchihaneun de yak samsip bun jeongdo geolril geoyeyo.

알겠습니다. 설치하는 데 약 30분 정도 걸릴 거예요.

Tôi biết rồi. Việc lắp đặt sẽ mất khoảng 30 phút.

ne, yeogi siwonhan eumnyosu deusimyeonseo jageophaseyo.

네, 여기 시원한 음료수 드시면서 작업하세요.

Vâng, hãy vừa uống nước mát vừa làm việc nhé.

Seolchiga wanryo-doeeotseumnida. Ije inteoneseul sayonghal su isseumnida. Yeongyeol sangtaedo jotseumnida.

설치가 완료되었습니다. 이제 인터넷을 사용할 수 있습니다. 연결 상태도 좋습니다.

Việc lắp đặt đã xong. Bây giờ cô có thể sử dụng internet. Tình trạng kết nối rất tốt.

A, matda. Gisa-nim, waipai bimilbeonhoneun eotteoke seoljeonghanayo?

아, 맞다. 기사님, 와이파이 비밀번호는 어떻게 설정하나요?

À, đúng rồi. Anh ơi, àm thế nào để thiết lập mật khẩu wifi ạ?

Wonhaneun bimilbeonhoro seoljeonghaedeuril su isseumnida. Eotteon bimilbeonhoro seoljeonghalkkayo?

원하는 비밀번호로 설정해드릴 수 있습니다. 어떤 비밀번호로 설정할까요?

Tôi có thể đặt mật khẩu theo ý muốn của cô. Cô muốn đặt mật khẩu gì?

‘Minji1234’ro butakdeuryeoyo.

‘Minji1234’로 부탁드려요.

Làm ơn đặt mật khẩu là ‘Minji1234’.

Algesseumnida. Seoljeong wanryohaetseumnida. Waipai ireumeun ‘Minji_Home’igo, bimilbeonhoneun ‘Minji1234’imnida.

알겠습니다. 설정 완료했습니다. 와이파이 이름은 ‘Minji_Home’이고, 비밀번호는 ‘Minji1234’입니다.

Tôi biết rồi. Đã hoàn thành cài đặt. Tên wifi là ‘Minji_Home’ và mật khẩu là ‘Minji1234’.

Waipai jal doeneunji hwagin-haebolgeyo.Jal yeongyeoldoeneyo. Gamsahamnida, gisa-nim!

와이파이 잘 되는지 확인해볼게요. 잘 연결되네요. 감사합니다, 기사님!

Tôi sẽ kiểm tra xem wifi có hoạt động tốt không. Kết nối tốt rồi. Cảm ơn anh rất nhiều!

Jal doeeoseo dahaengimnida. Hokshi chugaro piryohan jeom isseusimyeon malsseumhae juseyo.

잘 되어서 다행입니다. 혹시 추가로 필요한 점 있으시면 말씀해 주세요.

Thật may mắn khi mọi thứ đều ổn. Nếu cô cần thêm gì nữa thì cứ nói với tôi.

Gamsahamnida, gisa-nim. Gosaeng manheosyeosseoyo.

감사합니다, 기사님. 고생 많으셨어요.

Cảm ơn anh rất nhiều. Anh vất vả rồi.

Byeol malsseumeul-yo. Munje saenggisimyeon eonjedunji yeonrak juseyo.

별 말씀을요. 문제 생기시면 언제든지 연락 주세요.

Không có gì đâu ạ. Nếu có vấn đề gì thì hãy liên lạc với tôi bất cứ lúc nào.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
1X play