자신의 학교에 대해 간단히 소개하기 - Giới thiệu ngắn gọn về trường của mình
Ji-yeon-a, yeogi-seo man-na-ge doene!
지연아, 여기서 만나게 되네!
Ji-yeon, không ngờ gặp bạn ở đây!
Eo? Min-su-ya! Yojum eotteoke jinae?
어? 민수야! 요즘 어떻게 지내?
Ồ? Min-su! Dạo này bạn thế nào?
Yojum hakgyo danineura bappa.
요즘 학교 다니느라 바빠.
Dạo này bận học lắm.
Eoneu hakgyo danyeo?
어느 학교 다녀?
Bạn là sinh viên à? Bạn học trường nào?
Na Seoul-daehakgyo danyeo.
나 서울대학교 다녀.
Mình học ở Đại học Quốc gia Seoul.
Wa, Seoul-dae? Jeongmal daedan-hada. Jeongong-i mwoya?
와, 서울대? 정말 대단하다. 전공이 뭐야?
Wow, Đại học Quốc gia Seoul à? Thật tuyệt vời. Bạn học ngành gì?
Keompyuteo-gonghak jeongonghae. Neoneun?
컴퓨터공학 전공해. 너는?
Mình học ngành Khoa học Máy tính. Còn bạn thì sao?
Na Yonsei-daehakgyo danyeo. Gyeongyeonghak jeongonghae.
나 연세대학교 다녀. 경영학 전공해.
Mình học ở Đại học Yonsei, ngành Quản trị Kinh doanh.
Yonsei-dae gyeongyeonghak-iya? Meotjida. Eotteon sueop deureo?
연세대 경영학이야? 멋지다. 어떤 수업 들어?
Quản trị Kinh doanh ở Đại học Yonsei à? Nghe hay đấy. Bạn đang học môn gì?
Juro maketing sueop mani deureo. Neoneun?
주로 마케팅 수업 많이 들어. 너는?
Mình chủ yếu học các môn về marketing. Còn bạn thì sao?
Na peurogeuraeming gwallyeon sueop mani deureo. Peurojekteu-ga manhaseo jogeum himdeureo.
나 프로그래밍 관련 수업 많이 들어. 프로젝트가 많아서 조금 힘들어.
Mình học nhiều môn liên quan đến lập trình. Có nhiều dự án nên hơi mệt.
Peurojekteu? Mani bappeugetda.
프로젝트? 많이 바쁘겠다.
Các dự án à? Chắc bạn bận rộn lắm.
Eung, jom bappeujiman jaemi-isseo. Neoneun dongari hwaldong hae?
응, 좀 바쁘지만 재미있어. 너는 동아리 활동 해?
Ừ, hơi bận nhưng rất thú vị. Bạn có tham gia câu lạc bộ không?
Eung, maketing dongari hwaldonghae. Neoneun?
응, 마케팅 동아리 활동해. 너는?
Ừ, mình tham gia câu lạc bộ marketing. Còn bạn thì sao?
Na gaebal dongari hwaldonghae. Saeroun gisul baeul su isseoseo joa.
나 개발 동아리 활동해. 새로운 기술 배울 수 있어서 좋아.
Mình tham gia câu lạc bộ phát triển. Thích học các công nghệ mới.
Hakgyo saenghwal jeulgeowo boinda.
학교 생활 즐거워 보인다.
Trông bạn có vẻ rất vui vẻ với cuộc sống học đường.
Eung, jeongmal jeulgeowo. Neodo hakgyo saenghwal jal hago inneun geot gata.
응, 정말 즐거워. 너도 학교 생활 잘 하고 있는 것 같아.
Ừ, rất vui. Có vẻ bạn cũng có cuộc sống học đường tốt.
Maja, jeulgeopge jinaego isseo. Oneul iyagi jeulgeowosseo.
맞아, 즐겁게 지내고 있어. 오늘 이야기 즐거웠어.
Đúng rồi, mình rất vui. Hôm nay nói chuyện rất vui.
Nado. Daeume tto boja.
나도. 다음에 또 보자.
Mình cũng vậy. Hẹn gặp lại lần sau.
Geurae, joeun haru bonae.
그래, 좋은 하루 보내.
Ừ, chúc bạn một ngày tốt lành.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10