주로 어떤 종류의 운동을 즐기는지 이야기하기 - Nói về loại thể thao chủ yếu thích chơi
Yujin-a, yojum undong jom hae?
유진아, 요즘 운동 좀 해?
Yu-jin, dạo này bạn có tập thể dục không?
Naneun juro helseu-jang-eseo undong-hae. Neoneun?
나는 주로 헬스장에서 운동해. 너는?
Mình chủ yếu tập ở phòng gym. Còn bạn?
Nado helseu-jang danyeo. Juro eotteon undong hae?
나도 헬스장 다녀. 주로 어떤 운동 해?
Mình cũng đến phòng gym. Bạn thường tập những bài gì?
naneun juro weiteu teureininghae.
나는 주로 웨이트 트레이닝해.
Tôi chủ yếu tập luyện thể hình.
maja, geunryeok undonghamyeon seuteureseu do pulrigo gibun do joajideora.
맞아, 근력 운동하면 스트레스도 풀리고 기분도 좋아지더라.
Đúng vậy, tập luyện sức mạnh giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.
geunde yusanso undongdo kkujuni haeyaji.
근데 유산소 운동도 꾸준히 해야지.
Nhưng cũng phải tập luyện cardio đều đặn.
geuraeseo naneun jumalmada jogingdo hae.
그래서 나는 주말마다 조깅도 해.
Vì vậy tôi chạy bộ vào cuối tuần.
jogingdo joji. naneun yogado hae.
조깅도 좋지. 나는 요가도 해.
Chạy bộ cũng tốt. Tôi cũng tập yoga.
yoga jotdago hadera. nado hanbeon haebogo sipeo. yoga sueop ttaro deureo?
요가 좋다고 하더라. 요가 수업 따로 들어?
Tôi nghe nói yoga tốt. Tôi cũng muốn thử một lần. Bạn có tham gia lớp yoga không?
eung, yoga hagwon danyeo. neodo hanbeon haebwa.
응, 요가 학원 다녀. 너도 한번 해봐.
Ừ, tôi đến học viện yoga. Bạn cũng thử một lần đi.
geuraeyagesseo. tto dareun undong haneun geo isseo?
그래야겠어. 또 다른 운동 하는 거 있어?
Tôi sẽ làm vậy. Bạn còn tập môn thể thao nào khác không?
eum, gakkeum suyeongdo hae. suyeongeun jeonsin undongi doeniqqa jeongmal joa. neoneun?
음, 가끔 수영도 해. 수영은 전신 운동이 되니까 정말 좋아. 너는?
Ừm, thỉnh thoảng tôi cũng bơi. Bơi lội là bài tập toàn thân rất tốt. Còn bạn?
suyeongdo joji. naneun gakkeum deungsan ga.
수영도 좋지. 나는 가끔 등산 가.
Bơi cũng tốt. Thỉnh thoảng tôi leo núi.
deungsando joeun undongiji. uri daume gachi deungsan gallae?
등산도 좋은 운동이지. 우리 다음에 같이 등산 갈래?
Leo núi cũng là bài tập tốt. Chúng ta cùng đi leo núi lần sau nhé?
joa! geureom daeum jumare gachi gaja. sanchaekdo hago joeun sigan boneja.
좋아! 그럼 다음 주말에 같이 가자. 산책도 하고 좋은 시간 보내자.
Được! Vậy chúng ta cùng đi vào cuối tuần tới. Vừa đi dạo vừa có thời gian vui vẻ.
geurae, gidedoenda! undongdo hago jayeondo jeulgigo. joeun sigani doel geot gata.
그래, 기대된다! 운동도 하고 자연도 즐기고. 좋은 시간이 될 것 같아.
Đúng vậy, tôi mong chờ! Vừa tập thể dục vừa tận hưởng thiên nhiên. Chắc chắn sẽ rất vui.
maja, undongeun honja haneun geotdo jojiman gachi hamyeon deo jaemisseo.
맞아, 운동은 혼자 하는 것도 좋지만 같이 하면 더 재밌어.
Đúng vậy, tập thể dục một mình cũng tốt nhưng tập cùng nhau thì thú vị hơn.
geurae, daeum jumare bwa! joeun haru bonae~
그래, 다음 주말에 봐! 좋은 하루 보내~
Hẹn gặp lại vào cuối tuần tới! Chúc bạn một ngày tốt lành~
Neo-do! Annyeong~
너도! 안녕~
Bạn cũng vậy! Tạm biệt~
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10