sillyehamnida. myeongdongeseo dongdaemunyeokkkaji eotteoke gayo?
실례합니다. 명동에서 동대문역까지 어떻게 가요?
Xin lỗi, từ Myeong-dong đến ga Dongdaemun đi như thế nào?
ne, yeogiseo sahoseoneul tashimyeon dwaeyo.
네, 여기서 4호선을 타시면 돼요.
Vâng, từ đây bạn có thể đi tuyến số 4.
sahoseoniyo? myeot jeonggeojang gaya haeyo?
4호선이요? 몇 정거장 가야 해요?
Tuyến số 4 sao? Đi bao nhiêu trạm?
ne, se jeonggeojang gashimyeon dongdaemunyeogieyo.
네, 세 정거장 가시면 동대문역이에요.
Vâng, đi ba trạm là đến ga Dongdaemun.
gyotongkadeuneun eodie jjigeoyo?
교통카드는 어디에 찍어요?
Thẻ giao thông thì quẹt ở đâu?
jeogi gaechalgooe danmalgi ga isseoyo. geogie jjigeusimyeon dwaeyo.
저기 개찰구에 단말기가 있어요. 거기에 찍으시면 돼요.
Có máy quẹt ở cổng soát vé kia. Bạn quẹt ở đó.
janaegi bujokandeoyo. chungjeoneun eodieseo hanayo?
잔액이 부족한데요. 충전은 어디에서 하나요?
Số dư của tôi không đủ. Nạp tiền ở đâu?
jeogi jadongpanmaegieseo chungjeonhasil su isseoyo.
저기 자동판매기에서 충전하실 수 있어요.
Bạn có thể nạp tiền ở máy bán hàng tự động kia.
- 1
- 2
- 3
- 4