achim-e i-reo-na-seo mwo haeyo?
아침에 <b>일어나서<b> 뭐 해요?
Bạn làm gì vào buổi sáng sau khi ngủ dậy?
i-reo-na-seo baro sya-wo-reul haeyo.
<b>일어나서<b> 바로 샤워를 해요.
Tôi đi tắm ngay sau khi ngủ dậy.
sya-wo-reul ha-go naseo mwo haeyo?
샤워를 <b>하고 나서</b> 뭐 해요?
Sau khi tắm xong bạn làm gì?
sya-wo-reul ha-go naseo achim-eul meokeoyo.
샤워를 <b>하고 나서</b> 아침을 먹어요.
Tắm xong thì tôi ăn sáng.
achim-eul meok-go naseo mwo haeyo?
아침을 <b>먹고 나서</b> 뭐 해요?
Ăn sáng xong, bạn làm gì?
achim-eul meok-go naseo keopi-reul ma-syeo-yo.
아침을 <b>먹고 나서</b> 커피를 마셔요.
Sau khi ăn sáng xong, tôi uống cà phê.
keopi-reul masi-go naseo mwo haeyo?
커피를 <b>마시고 나서</b> 뭐 해요?
Sau khi uống cà phê xong, bạn làm gì?
keopi-reul masi-go naseo hwesa-e gayo.
커피를 <b>마시고 나서</b> 회사에 가요.
Sau khi uống cà phê xong, tôi đi đến công ty.
Oneul tweguenha-go naseo mwo ha-go si-peo-yo?
오늘 퇴근<b>하고 나서</b> 뭐 하고 싶어요?
Hôm nay bạn muốn làm gì sau khi tan làm?
Oneul tweguenha-go naseo chi-kin-eul meok-go si-peoyo.
오늘 퇴근<b>하고 나서</b> 치킨을 먹고 싶어요.
Hôm nay sau khi tan làm tôi muốn ăn gà rán.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10