예식장에서 직원과 고객 대화 - Giữa nhân viên và khách hàng tại lễ cưới
Gyeolhonsikjang-eul yeyag-haryeogo haeyo.
결혼식장을 예약하려고 해요.
Tôi định đặt nơi tổ chức đám cưới.
Gyeolhonsik naljja-wa sigan-eun jeonghasyeossnayo?
결혼식 날짜와 시간은 정하셨나요?
Bạn đã quyết định ngày và giờ tổ chức chưa?
Ne, naljjaneun 11wol 15il-igo, sigan-eun ohu 5silo hago sip-eoyo.
네, 날짜는 11월 15일이고, 시간은 오후 5시로 하고 싶어요.
Vâng, ngày là 15 tháng 11 và thời gian là 5 giờ chiều.
Algesseumnida. Geunal ohu 5sineun yeyag ganeung-hamnida. Yesikjang keugineun eoneu jeongdo wonhasinayo?
알겠습니다. 그날 오후 5시는 예약 가능합니다. 예식장 크기는 어느 정도 원하시나요?
Tôi hiểu rồi. Có thể đặt chỗ lúc 5 giờ chiều ngày hôm đó. Bạn muốn nơi tổ chức tiệc cưới lớn cỡ nào?
Yak 200myeong jeongdo chodaehal yejeong-ieyo.
약 200명 정도 초대할 예정이에요.
Chúng tôi dự định mời khoảng 200 khách.
Ne, 200myeong-eul suyonghal su issneun yesikjang-i issseumnida. Yesikjang naebuleul hanbeon bosigessseoyo?
네, 200명을 수용할 수 있는 예식장이 있습니다. 예식장 내부를 한번 보시겠어요?
Vâng, chúng tôi có nhà hàng có thể chứa 200 khách. Bạn có muốn xem bên trong phòng cưới một lần không ạ?
Ne, gugyeonghago sip-eoyo.
네, 구경하고 싶어요.
Vâng, tôi muốn xem qua.
Yeogiga yesikjang-imnida. Eotteosingayo?
여기가 예식장입니다. 어떠신가요?
Đây là nhà hàng tiệc cưới. Bạn thấy sao?
Jeongmal yeppeuneyo. Jeohui seutail-e ttak maj-ayo. Yeyaghalgeyo.
정말 예쁘네요. 저희 스타일에 딱 맞아요. 예약할게요.
Thật đẹp. Rất phù hợp với phong cách của chúng tôi. Tôi sẽ đặt trước.
Gamsahamnida. Geureomyeon gyeyakseoleul jakseonghae deurigessseumnida. Sinbu-wa sinlang-ui jeongboreul ibyeoghage juseyo.
감사합니다. 그러면 계약서를 작성해 드리겠습니다. 신부와 신랑의 정보를 입력해 주세요.
Cảm ơn bạn. Nếu vậy thì tôi sẽ soạn hợp đồng cho. Vui lòng nhập thông tin về cô dâu chú rể.
Ne, yeogi jakseonghaessseubnida.
네, 여기 작성했습니다.
Vâng, tôi đã viết xong.
Modeun jeongboga hwaginhaessseubnida. Gyeyakgeumeun 1,000,000-won-imnida. Gyeolje-neun kadeuro hasigessseoyo, hyeongeum-euro hasigessseoyo?
모든 정보가 확인되었습니다. 계약금은 1,000,000원입니다. 결제는 카드로 하시겠어요, 현금으로 하시겠어요?
Tất cả thông tin đã được xác nhận. Tiền đặt cọc là 1,000,000 won. Bạn muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt?
Kadeuro gyeoljehalgeyo.
카드로 결제할게요.
Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.
Gyeolje wanlyo doeossseubnida. Nameoji geum-aeg-eun gyeolhonsik iljuil jeon-e gyeoljehae jusimyeon doemnida.
결제 완료되었습니다. 나머지 금액은 결혼식 일주일 전에 결제해 주시면 됩니다.
Đã thanh toán xong. Số tiền còn lại chỉ cần thanh toán trước lễ cưới một tuần là được.
Ne, algesseumnida. Geuligo yesikjang jangsig-ina eumsig menyuneun eotteoke seontaeghajyo?
네, 알겠습니다. 그리고 예식장 장식이나 음식 메뉴는 어떻게 선택하죠?
Vâng, tôi biết rồi. Và làm thế nào để lựa chọn thực đơn món ăn hoặc trang trí nơi tổ chức tiệc cưới?
Jangsig-gwa eumsig menyuneun miting-eul tonghaeseo sangsehi gyeoljeonghal su issseumnida. Miting naljjaleul jab-adeurilkkayo?
장식과 음식 메뉴는 미팅을 통해서 상세히 결정할 수 있습니다. 미팅 날짜를 잡아드릴까요?
Thực đơn trang trí và đồ ăn có thể được quyết định chi tiết thông qua cuộc họp. Tôi sắp xếp ngày họp nhé?
ne, miting jabajuseyo. geureom yeonrak gidarilgeyo.
네, 미팅 잡아주세요. 그럼 연락 기다릴게요.
Vâng, hãy sắp xếp cuộc gặp gỡ. Tôi sẽ đợi liên lạc.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17