여름 해변에서 휴가 보내기 - Đi nghỉ mát ở bãi biển mùa hè
wa, deudieo dochakhaenne!
와, 드디어 도착했네!
Wow, cuối cùng cũng đến nơi!
Ireohke deoun nalssie bada-e onikka neomu siwonhago joa.
이렇게 더운 날씨에 바다에 오니까 너무 시원하고 좋아.
Đến biển vào ngày nóng thế này thật là mát mẻ và tuyệt.
Uri meonjeo jari japgo jim pulja. Jeogi parasol mit-i joa boineunde?
우리 먼저 자리 잡고 짐 풀자. 저기 파라솔 밑이 좋아 보이는데?
Chúng ta tìm chỗ và để hành lý trước đi. Dưới cái dù kia có vẻ tốt.
Geurae, jeogi anja.Suhyeon-a, neo bada deureogal junbi dwaesseo?
그래, 저기 앉자. 수현아, 너 바다 들어갈 준비 됐어?
Được, chúng ta ngồi đó đi. Suhyeon, bạn chuẩn bị vào biển chưa?
Eung, bikini-do ip-eossgo, mul-chong-do chaenggyeoss-eo. Neohui-do eolleun gara-ib-eo.
응, 비키니도 입었고, 물총도 챙겼어. 너희도 얼른 갈아입어.
Ừ, mình đã mặc bikini và mang súng nước rồi. Các bạn cũng mau thay đồ đi.
Joa, nado junbi da dwaesseo. Ji-yeong-a, neoneun?
좋아, 나도 준비 다 됐어. 지영아, 너는?
Được, mình cũng sẵn sàng rồi. Ji-yeong, còn bạn thì sao?
Jamkkanman. Gagi jeone seon-keulim bar-eulgo gaja. Ja-oeson-i ganghaeseo geumbang tal su itgeodeun.
잠깐만. 가기 전에 선크림 바르고 가자. 자외선이 강해서 금방 탈 수 있거든.
Đợi chút. Trước khi đi, bôi kem chống nắng đã. Tia UV mạnh lắm nên có thể bị cháy nắng ngay.
Maja, seon-keulim kkok bar-euja. dadeul da bar-eoss-eo?
맞아, 선크림 꼭 바르자. 다들 다 발랐어?
Đúng rồi, nhất định phải bôi kem chống nắng. Mọi người đã bôi hết chưa?
Eung, da bar-eoss-eo. Ije badaro deureogaja!
응, 다 발랐어. 이제 바다로 들어가자!
Ừ, đã bôi hết rồi. Giờ vào biển thôi!
wa, muli jeongmal siwonhada! Neomu joa.
와, 물이 정말 시원하다! 너무 좋아.
Wow, nước mát thật! Thật tuyệt vời.
Maja, ireohke siwonhal jul mollasseo. Uri jeogi tteo inneun bupyo kkaji gabolkka?
맞아, 이렇게 시원할 줄 몰랐어. 우리 저기 떠 있는 부표까지 가볼까?
Đúng rồi, không ngờ lại mát thế này. Chúng ta thử bơi đến cái phao kia nhé?
Joa, gachi gaja. yeogiseo boneun bada-do jeongmal meotjida.
좋아, 같이 가자. 여기서 보는 바다도 정말 멋지다.
Được, cùng đi nào. Nhìn biển từ đây cũng đẹp thật.
Geureoge, igoseseo chingu-deul-irang gachi isseunikka deo haengbokhae.
그러게, 이곳에서 친구들이랑 같이 있으니까 더 행복해.
Đúng vậy, ở đây với bạn bè càng thêm hạnh phúc.
Maja, ireohke jo-eun goseseo hamkke sigan-eul bonaenikka jeongmal jota.
맞아, 이렇게 좋은 곳에서 함께 시간을 보내니까 정말 좋다.
Đúng vậy, dành thời gian ở nơi đẹp như thế này thật tuyệt.
Uri ittagga haebyeon-eseo moraeseong-do ssaja.
우리 이따가 해변에서 모래성도 쌓자.
Chúng ta lát nữa xây lâu đài cát trên bãi biển nhé.
Joa, na moraeseong ssanneun geo jalhae! Geurigo jeonyeog-eneun chimaek pati-do haja.
좋아, 나 모래성 쌓는 거 잘해! 그리고 저녁에는 치맥 파티도 하자.
Được, mình giỏi xây lâu đài cát lắm! Và tối nay chúng ta cùng làm tiệc gà và bia nhé.
Chimaek pati? Jeongmal jota. Haebyeon-eseo meogneun chimaek-eun jeongmal masisseul geoya.
치맥 파티? 정말 좋다. 해변에서 먹는 치맥은 정말 맛있을 거야.
Tiệc gà và bia? Nghe thật tuyệt. Gà và bia trên bãi biển chắc chắn sẽ rất ngon.
Oneul haru jeongmal gidae-dwenda. Uri da gachi jo-eun chueok mani mandeulja!
오늘 하루 정말 기대된다. 우리 다 같이 좋은 추억 많이 만들자!
Thật mong chờ ngày hôm nay. Chúng ta hãy cùng tạo thật nhiều kỷ niệm đẹp nhé!
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18