Quay lại

카페 데이트 하는 대화 - Chuẩn bị cho buổi hẹn hò đầu tiên

Jagiya, yeogi jari gwaenchanchi?

자기야, 여기 자리 괜찮지?

Em yêu, chỗ này ổn chứ?

Eung, yeogi joa.

응, 여기 좋아.

Ừ, chỗ này đẹp nè.

Jagineun mwo masil geoya?

자기는 뭐 마실 거야?

Em yêu uống gì?

Naneun latte masillae. Dijeoteu-do sikil-kkwa?

나는 라떼 마실래. 디저트도 시킬까?

Em muốn uống Latte. Chúng ta gọi món tráng miệng nhé?

Joa, dijeoteu mwo meokgo sipeo?

좋아, 디저트 뭐 먹고 싶어?

Được, em muốn ăn tráng miệng gì?

Chijeu-keikeu meokgo sipeo.

치즈케이크 먹고 싶어.

Em muốn ăn bánh phô mai.

Geurae, amerika-no, latte, chijeu-keikeu hana juseyo.

그래, 아메리카노, 라떼, 치즈케이크 하나 주세요.

Được rồi, cho một Americano, một Latte và một bánh phô mai nhé.

Jagirang ireoke isseunikka neomu joa.

자기랑 이렇게 있으니까 너무 좋아.

Được ở bên em thật là thích.

Apeurodo jaju ireoke mannaja.

앞으로도 자주 이렇게 만나자.

Sau này mình cũng thường xuyên gặp nhau như thế này nhé.

Mulloniji. Jagiya, uri gachi yeohaengdo gaja.

물론이지. 자기야, 우리 같이 여행도 가자.

Tất nhiên rồi. Em yêu, chúng ta hãy cùng nhau đi du lịch nhé.

Joa! Eodi gago sipeo?

좋아! 어디 가고 싶어?

Được! Anh muốn đi đâu?

Jeju-do eottae? Badado bogo, masinneun geotdo meokgo.

제주도 어때? 바다도 보고, 맛있는 것도 먹고.

Đảo Jeju thế nào? Ngắm biển và ăn nhiều món ăn ngon.

Jeongmal jota! Uri ppalli gyehoeg sewuja.

정말 좋다! 우리 빨리 계획 세우자.

Thật tuyệt! Mình lên kế hoạch nhanh nào.

Geurae, jagiya.

그래, 자기야.

Ừ, em yêu.

Wa, yeogi keopi jinjja masitda.

와, 여기 커피 진짜 맛있다.

Wow, cà phê ở đây thật ngon.

Eung, chijeu-keikeudo masisseo boyeo.

응, 치즈케이크도 맛있어 보여.

Ừ, bánh phô mai nhìn cũng ngon lắm.

Jagiya, keopi da masyeonne. Uri ije mwo halkka?

자기야, 커피 다 마셨네. 우리 이제 뭐 할까?

Anh yêu, mình uống hết cà phê rồi. Giờ làm gì nhỉ?

Eum, uri yeonghwa boreo gallae? Akka yaegihaetteon 'Mission Impossible' boja.

음, 우리 영화 보러 갈래? 아까 얘기했던 '미션 임파서블' 보자.

Ừm, chúng ta đi xem phim nhé? Hãy xem "Mission Impossible" như lúc nãy đã nói.

Joa! Yeonghwagwan gakka-unde itji?

좋아! 영화관 가까운데 있지?

Được ạ! Gần đây có rạp chiếu phim đúng không?

Eung, georeoseo 10bun georiya.

응, 걸어서 10분 거리야.

Ừ, đi bộ khoảng 10 phút thôi.

Geureom ppalli gaja. Joeun jari jabeuryeomyeon seodulleoya hae.

그럼 빨리 가자. 좋은 자리 잡으려면 서둘러야 해.

Vậy mình đi nhanh lên. Nếu muốn tìm được chỗ tốt thì phải nhanh lên.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
1X play