an mae-woyo?

안 매워요?

Món này không cay sao?

mae-wodo ma-sis-seo-yo.

매<b>워도</b> 맛있어요.

Dù có cay nhưng ngon lắm.

gamgi da na-as-seo-yo?

감기 다 나았어요?

Bạn đã khỏi cảm cúm chưa?

aniyo, yak-eul meo-keodo an na-a-yo.

아니요, 약을 먹<b>어도</b> 안 나아요.

Chưa đâu. Dù tôi có uống thuốc thì vẫn chẳng đỡ chút nào.

chingu-deu-ri-rang jeongmal hae-oe yeo-haeng gal geo-yeyo?

친구들이랑 정말 해외 여행 갈 거예요?

Bạn thật sự sẽ đi du lịch nước ngoài với bạn sao?

ne, bu-mo-nim-i ban-dae-haedo hae-oe yeo-haeng gal geoyeyo.

네, 부모님이 반대<b>해도</b> 해외 여행 갈 거예요.

Vâng, dù bố mẹ có phản đối thì tôi cũng sẽ đi du lịch nước ngoài.

taeksi tamyeon an neu-jeul kkeo-eyo.

택시 타면 안 늦을 거예요.

Nếu bạn đi taxi thì sẽ không trễ đâu.

taeksi tado neu-jeul kkeo-eyo.

택시 <b>타도</b> 늦을 거예요.

Dù có đi taxi thì cũng sẽ trễ thôi.

I sseon-geul-la-seu ma-eum-e deu-reoyo?

이 썬글라스 마음에 들어요?

Bạn thích chiếc kính râm này à?

ne, ma-eum-e deu-reoyo. bi-ssa-do sago sipeoyo.

네, 마음에 들어요. 비<b>싸도</b> 사고 싶어요.

Vâng, tôi thích lắm. Dù có đắt thế nào tôi cũng muốn mua nó.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
1X play