카카오택시 이용하기 - Sử dụng Kakao Taxi
Minho ya, na oneul cheoeum-euro KakaoTaxi-reul sseoboryeogo haneunde, dowajul su isseo?
민호야, 나 오늘 처음으로 카카오택시를 써보려고 하는데, 도와줄 수 있어?
Minho ơi, hôm nay lần đầu tiên mình định dùng KakaoTaxi, bạn giúp mình được không?
Mulleon-iji! Meonjeo KakaoTaxi app-eul yeoreobwa.
물론이지! 먼저 카카오택시 앱을 열어봐.
Tất nhiên rồi! Trước tiên, mở ứng dụng KakaoTaxi ra.
Eung, yeoreosseo. Geu da-eum-e mwo haeya hae?
응, 열었어. 그 다음에 뭐 해야 해?
Ừ, mình mở rồi. Tiếp theo mình làm gì?
Mokjeokji ibryeok'irago sseuyeo inneun gose gago sipeun goseul ibryeokhae. Yereul deureo, 'Gangnam-yeok'irago jeogeobwa.
목적지 입력'이라고 쓰여 있는 곳에 가고 싶은 곳을 입력해. 예를 들어, '강남역'이라고 적어봐.
Nhập điểm đến vào chỗ viết "Nhập điểm đến". Ví dụ, viết "Ga Gangnam" vào.
Gangnam-yeok ibryeokhaesseo. Ije?
강남역 입력했어. 이제?
Mình đã nhập "Ga Gangnam". Bây giờ làm gì?
Geu da-eum-eneun 'Taeksi hochul' beoteuneul nulleo. Geureomyeon geuncheo-e inneun taeksireul chajgi sijakhal geoya.
그 다음에는 '택시 호출' 버튼을 눌러. 그러면 근처에 있는 택시를 찾기 시작할 거야.
Sau đó nhấn nút "Gọi taxi". Ứng dụng sẽ bắt đầu tìm taxi gần đó.
O, beolsseo taeksiga japyeosseo! Gisanim jeongbodo naone.
오, 벌써 택시가 잡혔어! 기사님 정보도 나오네.
Ô, mình đã có taxi rồi! Thông tin tài xế cũng xuất hiện nữa.
Maja. Geurigo gisanimi got yeollakhasil geoya. Gil annaedo app-eseo silsigan-euro bol su isseo.
맞아. 그리고 기사님이 곧 연락하실 거야. 길 안내도 앱에서 실시간으로 볼 수 있어.
Đúng rồi. Tài xế sẽ liên lạc ngay thôi. Bạn cũng có thể xem hướng dẫn đường đi trong ứng dụng theo thời gian thực.
Geunde, Minho ya. Gyeoljenae eotteoke hae? T-money-ro hal su isseo?
근데, 민호야. 결제는 어떻게 해? 티머니로 할 수 있어?
Nhưng Minho này, thanh toán thế nào? Mình có thể dùng T-money không?
Eung, KakaoTaxi-eseoneun T-money-rodo gyeoljehal su isseo.
응, 카카오택시에서는 티머니로도 결제할 수 있어.
Ừ, trong KakaoTaxi bạn có thể thanh toán bằng T-money.
Annyeonghaseyo, Yujin-nim majusijo? Gangnam-yeogeuro ganeun gili majnayo?
안녕하세요, 유진님 맞으시죠? 강남역으로 가는 길이 맞나요?
Chào bạn, bạn là Yujin đúng không? Đường đi đến Ga Gangnam đúng không?
Ne, majayo. Gamsahamnida!
네, 맞아요. 감사합니다!
Vâng, đúng rồi. Cảm ơn!
Hoksi gyeongroneun app-eseo annaedoen daero galkkayo?
혹시 경로는 앱에서 안내된 대로 갈까요?
Mình sẽ đi theo hướng dẫn trong ứng dụng nhé?
Ne, geureoke haejuseyo.
네, 그렇게 해주세요.
Vâng, cứ làm vậy đi.
Algesseumnida. Anjeonhage mosyeoda deurilgeyo.
알겠습니다. 안전하게 모셔다 드릴게요.
Được rồi. Mình sẽ đưa bạn đến nơi an toàn.
Gisanim, yeogiseo naerilgeyo. Gamsahamnida. Gyeoljaeneun T-money-ro halgeyo.
기사님, 여기서 내릴게요. 감사합니다. 결제는 티머니로 할게요.
Mình sẽ xuống ở đây. Cảm ơn bạn. Mình sẽ thanh toán bằng T-money.
ne, kadeu danmalgie kadeureul daejuseyo. yeongsujeung deurilkkayo?
네, 카드 단말기에 카드를 대주세요. 영수증 드릴까요?
Xin hãy quẹt thẻ vào máy. Bạn có muốn lấy hóa đơn không?
Dwaesseoyo! Gamsahamnida, gisanim.
됐어요! 감사합니다, 기사님.
Xong rồi! Cảm ơn bạn, tài xế.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18