17. N에 (1) (Chỉ Địa Điểm, Nơi Chốn _ V Di Chuyển)
eodi-e gayo?
어디<b>에</b> 가요?
Bạn đi đâu vậy?
kape-e gayo.
카페<b>에</b> 가요.
Tôi đến tiệm cà phê
siwoo ssi-ga saeng-il pati-e wayo?
시우 씨가 생일 파티<b>에</b> 와요?
Bạn có đến bữa tiệc sinh nhật của Siwoo không?
aniyo, an wayo.
아니요, 안 와요.
Không, tôi không đến đâu.
oneul ohu-e mwo haeyo?
오늘 오후<b>에</b> 뭐 해요?
Chiều hôm nay bạn làm gì?
Hel-seu-jang-e gayo.
헬스장<b>에</b> 가요.
Tôi sẽ đi đến phòng tập thể hình.
jigeum dongsaeng-i eodi-e i-sseo-yo?
지금 동생이 어디<b>에</b> 있어요?
Bây giờ em của bạn ở đâu?
Hwajang-sil-e i-sseo-yo.
화장실<b>에</b> 있어요.
Em tôi ở trong nhà vệ sinh.
hyu-ji-ga eodi-e i-sseo-yo?
휴지가 어디<b>에</b> 있어요?
Giấy vệ sinh đâu rồi?
tak-ja wi-e i-sseo-yo.
탁자 위<b>에</b> 있어요.
Ở trên bàn ăn kìa.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10