Quay lại

식당에서 서버와 손님 대화 - Giữa nhân viên phục vụ và khách hàng tại nhà hàng

udong hana-rang gimbap hana juseyo.

우동 하나랑 김밥 하나 주세요.

Cho tôi một phần udong và một phần kimbap.

Ne, banchan-eun selpeu ba-eseo gajyeogasimyeon doeeosseumnida.

네, 반찬은 셀프 바에서 가져가시면 됩니다.

Vâng, bạn có thể lấy các món ăn kèm từ quầy tự chọn.

A, ne. Gamsahamnida.

아, 네. 감사합니다.

A, vâng. Cảm ơn ạ.

Yeogi udong-gwa gimbap nawasseumnida. Masitge deuseyo.

여기 우동과 김밥 나왔습니다. 맛있게 드세요.

Đây là udong và kimbap của bạn. Chúc bạn ăn ngon miệng.

Gamsahamnida. Jal meokgesseumnida.

감사합니다. 잘 먹겠습니다.

Cảm ơn. Tôi sẽ ăn thật ngon ạ.

Siksa-neun masitge hasyeossnayo?

식사는 맛있게 하셨나요?

Bạn đã ăn ngon miệng chứ?

Ne, aju masisseosseoyo. Eolma-eyo?

네, 아주 맛있었어요. 얼마에요?

Vâng, rất ngon ạ. Giá bao nhiêu?

Ne, yeogi yeongsujeung-imnida. Chong geumaegeun 9,000 won-imnida.

네, 여기 영수증입니다. 총 금액은 9,000원입니다.

Vâng, đây là hóa đơn. Tổng số tiền là 9,000 won.

Yeogi issseumnida. Sugohaseyo.

여기 있습니다. 수고하세요.

Đây ạ. Chúc bạn làm việc tốt.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
1X play