Annyeonghaseyo, sinbal jom boryeogo haeyo.

신발 좀 보려고 해요.

Xin chào, mình muốn xem giày.

Eotteon jongryu-ui sinbal-eul chaj-eusina-yo?

어떤 종류의 신발을 찾으시나요?

Bạn đang tìm loại giày nào?

Undonghwa-reul chajgo isseoyo.

운동화를 찾고 있어요.

Mình đang tìm giày thể thao.

Eotteon saegsang-gwa seutail-eul wonhaseyo?

어떤 색상과 스타일을 원하세요?

Bạn muốn màu sắc và kiểu dáng nào?

Hin-saeg-e simpeulhan dijain-euro boyeojuseyo.

흰색에 심플한 디자인으로 보여주세요.

Cho mình xem loại màu trắng, thiết kế đơn giản nhé.

Saijeu-neun eotteoke doeseyo?

사이즈는 어떻게 되세요?

Bạn đi size gì?

Ibaeg-osaijeu-ro juseyo.

250 사이즈로 주세요.

Size 250 nhé.

Yeogi saijeu ibaeg-oship-ieyo. Sineoboseyo.

여기 사이즈 250이에요. 신어보세요.

Đây là size 250. Bạn thử đi nhé.

Gamsahamnida. Baro sineobolgeyo.

감사합니다. 바로 신어볼게요.

Cảm ơn. Mình sẽ thử ngay.

Jal maj-euseyo?

잘 맞으세요?

Có vừa không ạ?

Jog-eum kkwak kkineun geot gat-ayo. Han saijeu keun geollo sineobol su isseulkkayo?

조금 꽉 끼는 것 같아요. 한 사이즈 큰 걸로 신어볼 수 있을까요?

Hơi chật một chút. Mình có thể thử size lớn hơn không?

Ne, mullonimnida. Saijeu ibaeg-yugsi-ro deurilkeyo.

네, 물론입니다. 사이즈 260으로 드릴게요.

Vâng, tất nhiên rồi. Mình sẽ đưa size 260 cho bạn.

Gamsahamnida. Ibeon-en jom deo pyeonhan geot gat-ayo.

감사합니다. 이번엔 좀 더 편한 것 같아요.

Cảm ơn. Lần này có vẻ thoải mái hơn.

Dahaeng-ineyo! Dareun saegsang-ina seutail-do pil-yo-haseyo?

다행이네요! 다른 색상이나 스타일도 필요하세요?

May quá! Bạn có cần màu khác hoặc kiểu khác không?

Aniyo, gwaenchanh-ayo. Gamsahamnida.

아니요, 괜찮아요. 감사합니다.

Không, như vậy là đủ rồi. Cảm ơn.

Ne, doum-i pil-yo-hasimyeon bulleojuseyo.

네, 도움이 필요하시면 불러주세요.

Vâng, nếu cần giúp đỡ thì hãy gọi cho tôi.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
1X play