결혼식 참석하기 - Tham dự đám cưới
Wa, gyeolhonsikjang jeongmal yeppeuda. Yeogi bunwigi neomu jota.
와, 결혼식장 정말 예쁘다. 여기 분위기 너무 좋다.
Wow, nơi tổ chức đám cưới đẹp quá. Không khí ở đây thật tuyệt.
Geureoge, sinburang sinrangdo jeongmal jal eoulryeo. Neodo chodaebadaso on geoya?
그러게, 신부랑 신랑도 정말 잘 어울려. 너도 초대받아서 온 거야?
Đúng vậy, cô dâu và chú rể thật hợp nhau. Bạn cũng được mời đến à?
Eung, sinrangi nae jikjang dongryo-ya. Neoneun?
응, 신랑이 내 직장 동료야. 너는?
Ừ, chú rể là đồng nghiệp của mình. Còn bạn?
Sinbuga uri hakgyo seonbae-ya. Uriga ireoke mannage doel jul mollatne.
신부가 우리 학교 선배야. 우리가 이렇게 만나게 될 줄 몰랐네.
Cô dâu là tiền bối ở trường mình. Không ngờ chúng ta lại gặp nhau ở đây.
jinjja sesang jobda. sinbu deureseu jinjja yeppeuda.
진짜 세상 좁다. 신부 드레스 진짜 예쁘다.
Đúng là thế giới nhỏ bé. Váy cưới của cô dâu đẹp thật.
Eung, jeongmal areumdaweo. Oneul nalssido joaseo deo bitna boinda.
응, 정말 아름다워. 오늘 날씨도 좋아서 더 빛나 보인다.
Ừ, thật sự rất đẹp. Thời tiết hôm nay cũng đẹp nên càng lộng lẫy hơn.
Gyeolhonsik junbihamyeonseo mani bappatgetda. Sinbuga mani gosaenghaetgesseo.
결혼식 준비하면서 많이 바빴겠다. 신부가 많이 고생했겠어.
Chắc là họ đã rất bận rộn khi chuẩn bị cho đám cưới. Cô dâu chắc đã vất vả nhiều.
Maja, junbihal ge maneunikka. Geuraedo ireoke meotjin gyeolhonsiki dwaeseo dahaeng-iya.
맞아, 준비할 게 많으니까. 그래도 이렇게 멋진 결혼식이 돼서 다행이야.
Đúng vậy, có nhiều thứ phải chuẩn bị. Nhưng thật may là đám cưới trở nên thật tuyệt vời.
Sinrang sinbuka haengbokhae boyeoseo nado gippeuda. Urido chuka-haejuja.
신랑 신부가 행복해 보여서 나도 기쁘다. 우리도 축하해주자.
Nhìn chú rể và cô dâu hạnh phúc, mình cũng thấy vui. Chúng ta hãy chúc mừng họ.
Geurae, uri gachi gaseo chuka-haja. Sajin-do mani jjikja.
그래, 우리 같이 가서 축하하자. 사진도 많이 찍자.
Đúng rồi, chúng ta cùng đi chúc mừng họ. Cũng chụp nhiều ảnh nữa nhé.
Joa! Oneul jeongmal teukbyeolhan nal-iya.
좋아! 오늘 정말 특별한 날이야.
Được thôi! Hôm nay thật là một ngày đặc biệt.
Maja, i sun-ganeul gieoge namge haeduja.
맞아, 이 순간을 기억에 남게 해두자.
Đúng rồi, hãy làm cho khoảnh khắc này trở nên đáng nhớ.
Sinrang sinbunim, jeongmal chukadeuryeoyo! Neomu areumdawoyo.
신랑 신부님, 정말 축하드려요! 너무 아름다워요.
Chúc mừng hai bạn! Thật là đẹp.
Ne, jeongmal chukadeuryeoyo. Apeurodo haengbokhage saseyo.
네, 정말 축하드려요. 앞으로도 행복하게 사세요.
Vâng, thật sự chúc mừng. Sau này cũng hãy sống hạnh phúc nhé.
Gomawoyo! Wajwoseoseo jeongmal gamsahaeyo.
고마워요! 와주셔서 정말 감사해요.
Cảm ơn các bạn! Thật sự cảm ơn vì đã đến.
Majayo, yeoreobun deokbune oneul-i deo teukbyeolhaejyeosseo.
맞아요, 여러분 덕분에 오늘이 더 특별해졌어요.
Đúng vậy, nhờ các bạn mà hôm nay trở nên đặc biệt hơn.
Urido ireoke chuka-hal su isseoseo haengbokhaeyo. Jinsimeuro chukadeuryeoyo!
우리도 이렇게 축하할 수 있어서 행복해요. 진심으로 축하드려요!
Chúng tôi cũng rất vui khi có thể chúc mừng các bạn. Chúc mừng thật lòng!
Ne, jinjja jinjja haengbokhaseyo!
네, 진짜 진짜 행복하세요!
Vâng, thật sự chúc hai bạn hạnh phúc!
Gomawoyo! Yeoreobundo jeulgeoun sigan bonaeseyo.
고마워요! 여러분도 즐거운 시간 보내세요.
Cảm ơn các bạn! Hãy tận hưởng thời gian nhé.
Urido ije jariro doragaja. Gyeolhonsik i-eoseo boja.
우리도 이제 자리로 돌아가자. 결혼식 이어서 보자.
Chúng ta cũng nên về chỗ ngồi thôi. Xem tiếp lễ cưới nào.
Geurae, oneul jeongmal meotjin nal-iya.
그래, 오늘 정말 멋진 날이야.
Được thôi, hôm nay thật là một ngày tuyệt vời.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21