mueo-seul sayo?

<b>무엇을</b> 사요?

Bạn mua gì vậy?

ppang-eul sayo.

<b>빵을</b> 사요.

Tôi mua bánh mì.

keopi-reul masyeoyo?

<b>커피를</b> 마셔요?

Bạn uống cà phê nhé?

aniyo. jeo-neun cha-reul masyeoyo.

아니요. 저는 <b>차를</b> 마셔요.

Không. Tôi uống trà thôi.

museun undong-eul jo-ah-haeyo?

무슨 <b>운동을</b> 좋아해요?

Bạn thích môn thể thao nào?

chukgu-reul jo-ah-haeyo.

<b>축구를</b> 좋아해요.

Tôi thích bóng đá.

mueo-seul baewoyo?

<b>무엇을</b> 배워요?

Bạn học gì vậy?

hangukeo-reul baewoyo.

<b>한국어를</b> 배워요.

Tôi học tiếng Hàn.

oneul nugu-reul mannayo?

오늘 <b>누구를</b> 만나요?

Hôm nay bạn gặp ai vậy?

chingu-reul mannayo.

<b>친구를</b> 만나요.

Tôi gặp bạn.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
1X play