jeomsim sigan-inde bap an meokeoyo?

점심 시간인데 밥 안 먹어요?

Giờ nghỉ trưa mà bạn không đi ăn cơm sao?

achim-eul neut-ge meokeo-seo jeo-neun i-tta meokeul-laeyo.

아침을 늦게 먹어서 이따 먹<b>을래요.</b>

Vì buổi sáng tôi ăn trễ quá nên lát nữa tôi sẽ ăn sau.

kol-la masil-laeyo? seu-peu-ra-i-teu masil-laeyo?

콜라 마<b>실래요</b>? 스프라이트 마<b>실래요?</b>

Bạn sẽ uống coca hay Sprite?

seu-peu-ra-i-teu masil-laeyo.

스프라이트 마<b>실래요.</b>

Tôi sẽ uống Sprite.

bae bul-leoyo?

배 불러요?

Bạn đã no chưa?

ne, neomu bae-ga bul-leoyo. geu-man meokeul-laeyo.

네, 너무 배가 불러요. 그만 먹<b>을래요.</b>

Vâng, tôi no rồi. Tôi sẽ không ăn nữa đâu.

a-i-seu-keu-rim meokeul-laeyo?

아이스크림 먹<b>을래요?</b>

Bạn ăn kem nhé?

bae-ga apaseo an meokeul-laeyo.

배가 아파서 안 먹<b>을래요.</b>

Tôi đau bụng nên tôi sẽ không ăn đâu.

hanguk yeonghwa bol-laeyo, peu-rang-seu yeonghwa bol-laeyo?

한국 영화 볼래요, 프랑스 영화 <b>볼래요?</b>

Bạn muốn xem phim Hàn quốc hay là phim Pháp?

hanguk yeonghwa bol-laeyo.

한국 영화 <b>볼래요.</b>

Tôi sẽ xem phim Hàn Quốc.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
1X play