Gal-bi-tang-eul meo-keo bwas-seo-yo?

갈비탕을 먹<b>어 봤</b>어요?

Bạn đã ăn thử món canh sườn chưa?

aniyo. ajik an meo-keo bwas-seo-yo.

아니요. 아직 안 먹<b>어 봤</b>어요.

Chưa. Tôi chưa ăn thử món đó.

gyeong-bok-gung-e ga bwas-seo-yo?

경복궁에 <b>가 봤</b>어요?

Bạn đã đi đến cung Cảnh Phúc chưa?

aniyo, ajik an ga bwas-seo-yo.

아니요, 아직 안 <b>가 봤</b>어요.

Chưa. Tôi chưa đi đến đó.

i sin-bal sin-eo bwado dwaeyo?

이 신발 신<b>어 봐</b>도 돼요?

Tôi mang thử đôi giày này có được không?

ne, sin-eo bo-seyo.

네, 신<b>어 보</b>세요.

Vâng, bạn mang vào thử đi.

i ot ip-eo bwado dwaeyo?

이 옷 입<b>어 봐</b>도 돼요?

Tôi mang thử chiếc áo này được không?

ne, ibeo bo-seyo.

네, 입<b>어 보</b>세요.

Vâng, bạn mang vào thử đi.

mak-geol-li masyeo bwas-seo-yo?

막걸리 마<b>셔 봤</b>어요?

Bạn đã uống thử rượu gạo Hàn Quốc chưa?

ajik an masyeo bwas-seo-yo.

아직 안 마<b>셔 봤</b>어요.

Tôi chưa uống thử bao giờ.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
1X play